Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Đạt Ngân Phát

Mtv Dat Ngan Phat Company Limited

Công Ty TNHH Mtv Đạt Ngân Phát - Mtv Dat Ngan Phat Company Limited có địa chỉ tại Số 42, Tập thể binh đoàn 12, đường Nguyễn Khoái, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107951223 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107951223

Ngày cấp 07-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Đạt Ngân Phát

Tên giao dịch

Mtv Dat Ngan Phat Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 42, Tập thể binh đoàn 12, đường Nguyễn Khoái, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107951223 / 07-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mạc Văn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107951223, Mtv Dat Ngan Phat Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thanh Trì, Mạc Văn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
4 Chăn nuôi gà 01462
5 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
6 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
7 Chăn nuôi khác 01490
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
13 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
15 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
19 Khai thác gỗ 02210
20 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
21 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
22 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
23 Khai thác thuỷ sản biển 03110
24 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
25 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
26 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
27 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
28 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
29 Khai thác quặng bôxít 07221
30 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
31 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
32 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
33 Khai thác đá 08101
34 Khai thác cát, sỏi 08102
35 Khai thác đất sét 08103
36 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
37 Khai thác và thu gom than bùn 08920
38 Khai thác muối 08930
39 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
42 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
43 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
44 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
45 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
46 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
47 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
48 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
49 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
50 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
51 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
52 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
53 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
54 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
55 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
56 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
57 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
58 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
59 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
60 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
61 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
62 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
63 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
64 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
65 In ấn 18110
66 Dịch vụ liên quan đến in 18120
67 Sao chép bản ghi các loại 18200
68 Sản xuất than cốc 19100
69 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
70 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
71 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
72 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
73 Sản xuất xi măng 23941
74 Sản xuất vôi 23942
75 Sản xuất thạch cao 23943
76 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
77 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
78 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
79 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
80 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
81 Đúc sắt thép 24310
82 Đúc kim loại màu 24320
83 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
84 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
85 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
86 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
87 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
88 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
89 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
90 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
91 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
92 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
93 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
94 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
95 Sản xuất nhạc cụ 32200
96 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
97 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
98 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
99 Xây dựng công trình đường sắt 42101
100 Xây dựng công trình đường bộ 42102
101 Xây dựng công trình công ích 42200
102 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
103 Phá dỡ 43110
104 Chuẩn bị mặt bằng 43120
105 Lắp đặt hệ thống điện 43210
106 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
107 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
108 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
109 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
110 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
111 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
112 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
113 Đại lý 46101
114 Môi giới 46102
115 Đấu giá 46103
116 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
117 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
118 Bán buôn hoa và cây 46202
119 Bán buôn động vật sống 46203
120 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
121 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
122 Bán buôn gạo 46310
123 Bán buôn thực phẩm 4632
124 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
125 Bán buôn thủy sản 46322
126 Bán buôn rau, quả 46323
127 Bán buôn cà phê 46324
128 Bán buôn chè 46325
129 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
130 Bán buôn thực phẩm khác 46329
131 Bán buôn đồ uống 4633
132 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
133 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
134 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
135 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
136 Bán buôn vải 46411
137 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
138 Bán buôn hàng may mặc 46413
139 Bán buôn giày dép 46414
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
142 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
145 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
147 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
148 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
149 Bán buôn dầu thô 46612
150 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
151 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
152 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
153 Bán buôn quặng kim loại 46621
154 Bán buôn sắt, thép 46622
155 Bán buôn kim loại khác 46623
156 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
157 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
158 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
159 Bán buôn xi măng 46632
160 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
161 Bán buôn kính xây dựng 46634
162 Bán buôn sơn, vécni 46635
163 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
164 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
165 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
166 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
167 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
168 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
169 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
170 Bán buôn cao su 46694
171 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
172 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
173 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
174 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
175 Bán buôn tổng hợp 46900
176 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
177 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
178 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
179 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
180 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
181 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
182 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
183 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
184 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
185 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
186 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
187 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
188 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
189 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
190 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
191 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
192 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
193 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
194 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
195 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
196 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
197 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
198 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
199 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
200 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
201 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
202 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
203 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
204 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
205 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
206 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
207 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
208 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
209 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
210 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
211 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
212 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
213 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
214 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
215 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
216 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
217 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
218 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
219 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
220 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
221 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
222 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
223 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
224 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
225 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
226 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
227 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
228 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
229 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
230 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
231 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
232 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
233 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
234 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
235 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
236 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
237 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
238 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
239 Vận tải đường ống 49400
240 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
241 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
242 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
243 Vận tải hành khách hàng không 51100
244 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
245 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
246 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
247 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
248 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
249 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
250 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
251 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
252 Bốc xếp hàng hóa 5224
253 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
254 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
255 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
256 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
257 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
258 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
259 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
260 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
261 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
262 Bưu chính 53100
263 Chuyển phát 53200
264 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
265 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
266 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
267 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
268 Dịch vụ ăn uống khác 56290
269 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
270 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
271 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
272 Xuất bản sách 58110
273 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
274 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
275 Hoạt động xuất bản khác 58190
276 Xuất bản phần mềm 58200
277 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
278 Hoạt động kiến trúc 71101
279 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
280 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
281 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
282 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
283 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
284 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
285 Quảng cáo 73100
286 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
287 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
288 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
289 Cho thuê xe có động cơ 7710
290 Cho thuê ôtô 77101
291 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
292 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
293 Cho thuê băng, đĩa video 77220
294 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
295 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
296 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
297 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
298 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
299 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
300 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
301 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
302 Cung ứng lao động tạm thời 78200