Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Và Thương Mại Ánh Dương

Sunshine Technology And Commerce Development Company Limited

Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Và Thương Mại Ánh Dương - Sunshine Technology And Commerce Development Company Limited có địa chỉ tại Số 4, ngõ 70 Ngọc Khánh, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107952869 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107952869

Ngày cấp 08-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Và Thương Mại Ánh Dương

Tên giao dịch

Sunshine Technology And Commerce Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 4, ngõ 70 Ngọc Khánh, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107952869 / 08-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107952869, Sunshine Technology And Commerce Development Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Khánh, Hoàng Thị Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác đá 08101
13 Khai thác cát, sỏi 08102
14 Khai thác đất sét 08103
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
17 Khai thác muối 08930
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
22 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
23 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
24 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
25 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
26 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
27 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
28 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
29 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
30 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
31 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
32 Bảo quản gỗ 16102
33 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
34 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
36 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
37 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
38 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
39 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
40 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
41 Sản xuất nhạc cụ 32200
42 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
43 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
46 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
48 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
49 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
50 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
51 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
52 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
53 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
54 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
55 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
56 Đại lý xe có động cơ khác 45139
57 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
58 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
59 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
60 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
61 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
62 Bán mô tô, xe máy 4541
63 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
64 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
65 Đại lý mô tô, xe máy 45413
66 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
67 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
68 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
69 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
70 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
71 Bán buôn thực phẩm 4632
72 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
73 Bán buôn thủy sản 46322
74 Bán buôn rau, quả 46323
75 Bán buôn cà phê 46324
76 Bán buôn chè 46325
77 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
78 Bán buôn thực phẩm khác 46329
79 Bán buôn đồ uống 4633
80 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
81 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
82 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
84 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
85 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
86 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
87 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
88 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
89 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
90 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
91 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
93 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
94 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
98 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
101 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
103 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
104 Bán buôn quặng kim loại 46621
105 Bán buôn sắt, thép 46622
106 Bán buôn kim loại khác 46623
107 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
108 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
109 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
110 Bán buôn xi măng 46632
111 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
112 Bán buôn kính xây dựng 46634
113 Bán buôn sơn, vécni 46635
114 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
115 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
116 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
117 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
118 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
119 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
120 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
121 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
122 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
123 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
124 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
125 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
126 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
127 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
128 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
129 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
130 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
131 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
132 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
133 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
134 Vận tải đường ống 49400
135 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
136 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
137 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
138 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
139 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
140 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
141 Vận tải hành khách hàng không 51100
142 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
143 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
144 Khách sạn 55101
145 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
146 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
147 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
148 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
149 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
150 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
151 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
152 Dịch vụ ăn uống khác 56290
153 Cho thuê xe có động cơ 7710
154 Cho thuê ôtô 77101
155 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
156 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
157 Cho thuê băng, đĩa video 77220
158 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
159 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
160 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
161 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
162 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
163 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
164 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
165 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
166 Cung ứng lao động tạm thời 78200