Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Minh Kiên

Minh Kien Investment Production And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Minh Kiên - Minh Kien Investment Production And Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 1N7A đường Nguyễn Thị Thập, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107953100 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107953100

Ngày cấp 09-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Minh Kiên

Tên giao dịch

Minh Kien Investment Production And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1N7A đường Nguyễn Thị Thập, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107953100 / 09-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107953100, Minh Kien Investment Production And Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Nguyễn Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
72 Khai thác quặng bôxít 07221
73 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
74 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
75 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
76 Khai thác đá 08101
77 Khai thác cát, sỏi 08102
78 Khai thác đất sét 08103
79 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
80 Khai thác và thu gom than bùn 08920
81 Khai thác muối 08930
82 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
85 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
86 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
87 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
88 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
89 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
90 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
91 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
92 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
93 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
94 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
95 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
96 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
97 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
98 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
99 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
100 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
101 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
102 Xay xát 10611
103 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
104 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
105 Sản xuất đường 10720
106 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
107 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
108 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
109 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
110 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
111 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
112 Sản xuất rượu vang 11020
113 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
114 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
115 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
116 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
117 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
118 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
119 Bảo quản gỗ 16102
120 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
121 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
122 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
123 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
124 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
125 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
126 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
127 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
128 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
129 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
130 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
131 In ấn 18110
132 Dịch vụ liên quan đến in 18120
133 Sao chép bản ghi các loại 18200
134 Sản xuất than cốc 19100
135 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
136 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
137 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
138 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
139 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
140 Sản xuất mực in 20222
141 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
142 Sản xuất mỹ phẩm 20231
143 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
144 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
145 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
146 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
147 Sản xuất xi măng 23941
148 Sản xuất vôi 23942
149 Sản xuất thạch cao 23943
150 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
151 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
152 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
153 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
154 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
155 Đúc sắt thép 24310
156 Đúc kim loại màu 24320
157 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
158 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
159 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
160 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
161 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
162 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
163 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
164 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
165 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
166 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
167 Sản xuất pin và ắc quy 27200
168 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
169 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
170 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
171 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
172 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
173 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
174 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
175 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
176 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
177 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
178 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
179 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
180 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
181 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
182 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
183 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
184 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
185 Sản xuất máy luyện kim 28230
186 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
187 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
188 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
189 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
190 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
191 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
192 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
193 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
194 Sản xuất nhạc cụ 32200
195 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
196 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
197 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
198 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
199 Sản xuất nước đá 35302
200 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
201 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
202 Thoát nước 37001
203 Xử lý nước thải 37002
204 Thu gom rác thải không độc hại 38110
205 Thu gom rác thải độc hại 3812
206 Thu gom rác thải y tế 38121
207 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
208 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
209 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
211 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
212 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
213 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
214 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
215 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
216 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
217 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
218 Bán buôn đồ uống 4633
219 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
220 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
221 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
222 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
223 Bán buôn vải 46411
224 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
225 Bán buôn hàng may mặc 46413
226 Bán buôn giày dép 46414
227 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
228 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
229 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
230 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
231 Bán buôn cao su 46694
232 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
233 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
234 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
235 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
236 Bán buôn tổng hợp 46900
237 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
238 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
239 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
240 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
241 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
242 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
243 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
244 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
245 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
246 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
247 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
248 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
249 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
250 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
251 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
252 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
253 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
254 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
255 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
256 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
257 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
258 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
259 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
260 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
261 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
262 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
263 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
264 Vận tải hành khách đường sắt 49110
265 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
266 Vận tải bằng xe buýt 49200
267 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
268 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
269 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
270 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
271 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
272 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
273 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
274 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
275 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
276 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
277 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
278 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
279 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
280 Xuất bản sách 58110
281 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
282 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
283 Hoạt động xuất bản khác 58190
284 Xuất bản phần mềm 58200
285 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
286 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
287 Hoạt động sản xuất phim video 59112
288 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
289 Hoạt động hậu kỳ 59120
290 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
291 Hoạt động chiếu phim 5914
292 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
293 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
294 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
295 Hoạt động phát thanh 60100
296 Hoạt động truyền hình 60210
297 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
298 Hoạt động viễn thông có dây 61100
299 Hoạt động viễn thông không dây 61200
300 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
301 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
302 Hoạt động kiến trúc 71101
303 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
304 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
305 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
306 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
307 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
308 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
309 Quảng cáo 73100
310 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
311 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
312 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
313 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
314 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
315 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
316 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
317 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
318 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
319 Dịch vụ đóng gói 82920
320 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990