Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Máy Và Thiết Bị Nâng Hkd

Hkd Machinery And Lifting Equipment Company Limited

Công Ty TNHH Máy Và Thiết Bị Nâng Hkd - Hkd Machinery And Lifting Equipment Company Limited có địa chỉ tại Số 15, ngõ 60, xóm Lẻ, thôn Triều Khúc, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107953848 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107953848

Ngày cấp 08-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Máy Và Thiết Bị Nâng Hkd

Tên giao dịch

Hkd Machinery And Lifting Equipment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 15, ngõ 60, xóm Lẻ, thôn Triều Khúc, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107953848 / 08-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107953848, Hkd Machinery And Lifting Equipment Company Limited, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tân Triều, Nguyễn Hồng Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Đại lý 46101
15 Môi giới 46102
16 Đấu giá 46103
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
19 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
20 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
21 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
24 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
32 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
35 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán buôn quặng kim loại 46621
39 Bán buôn sắt, thép 46622
40 Bán buôn kim loại khác 46623
41 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
44 Bán buôn xi măng 46632
45 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
46 Bán buôn kính xây dựng 46634
47 Bán buôn sơn, vécni 46635
48 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
49 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
51 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
52 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
53 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
54 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
57 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
58 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
59 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
61 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
62 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
63 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
64 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
68 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
69 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
70 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
71 Vận tải đường ống 49400