Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dược Phẩm Quốc Tế Vạn Thọ

Van Tho International Medicine Company Limited

Công Ty TNHH Dược Phẩm Quốc Tế Vạn Thọ - Van Tho International Medicine Company Limited có địa chỉ tại Thôn Cao Hạ, Xã Đức Giang, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107954143 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107954143

Ngày cấp 09-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dược Phẩm Quốc Tế Vạn Thọ

Tên giao dịch

Van Tho International Medicine Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cao Hạ, Xã Đức Giang, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107954143 / 09-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107954143, Van Tho International Medicine Company Limited, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Đức Giang, Trịnh Thị Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
58 Khai thác quặng bôxít 07221
59 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
60 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
61 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
62 Khai thác đá 08101
63 Khai thác cát, sỏi 08102
64 Khai thác đất sét 08103
65 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
66 Khai thác và thu gom than bùn 08920
67 Khai thác muối 08930
68 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
71 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
72 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
73 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
74 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
75 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
76 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
77 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
78 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
79 Xay xát 10611
80 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
81 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
82 Sản xuất đường 10720
83 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
84 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
85 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
86 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
87 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
88 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
89 Sản xuất rượu vang 11020
90 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
91 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
92 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
93 Bảo quản gỗ 16102
94 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
95 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
96 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
97 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
98 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
99 Sản xuất mực in 20222
100 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
101 Sản xuất mỹ phẩm 20231
102 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
103 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
104 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
105 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
106 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
107 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
108 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
109 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
110 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
111 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
112 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
113 Sản xuất xi măng 23941
114 Sản xuất vôi 23942
115 Sản xuất thạch cao 23943
116 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
117 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
118 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
119 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
120 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
121 Đúc sắt thép 24310
122 Đúc kim loại màu 24320
123 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
124 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
125 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
126 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
127 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
128 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
129 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
130 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
131 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
132 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
133 Sản xuất pin và ắc quy 27200
134 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
135 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
136 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
137 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
138 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
139 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
140 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
141 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
142 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
143 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
144 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
145 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
146 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
147 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
148 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
149 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
150 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
151 Sản xuất máy luyện kim 28230
152 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
153 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
154 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
155 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
156 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
157 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
158 Sản xuất xe có động cơ 29100
159 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
160 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
161 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
162 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
163 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
164 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
165 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
166 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
167 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
168 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
169 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
170 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
171 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
172 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
173 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
174 Sản xuất nhạc cụ 32200
175 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
176 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
177 Thu gom rác thải độc hại 3812
178 Thu gom rác thải y tế 38121
179 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
180 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
181 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
182 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
183 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
184 Tái chế phế liệu 3830
185 Tái chế phế liệu kim loại 38301
186 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
187 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
188 Xây dựng nhà các loại 41000
189 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
190 Xây dựng công trình đường sắt 42101
191 Xây dựng công trình đường bộ 42102
192 Xây dựng công trình công ích 42200
193 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
194 Phá dỡ 43110
195 Chuẩn bị mặt bằng 43120
196 Lắp đặt hệ thống điện 43210
197 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
198 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
199 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
200 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
201 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
202 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
203 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
204 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
205 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
206 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
207 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
208 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
209 Đại lý xe có động cơ khác 45139
210 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
211 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
212 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
213 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
214 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
215 Bán mô tô, xe máy 4541
216 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
217 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
218 Đại lý mô tô, xe máy 45413
219 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
220 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
221 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
222 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
223 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
224 Bán buôn thực phẩm 4632
225 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
226 Bán buôn thủy sản 46322
227 Bán buôn rau, quả 46323
228 Bán buôn cà phê 46324
229 Bán buôn chè 46325
230 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
231 Bán buôn thực phẩm khác 46329
232 Bán buôn đồ uống 4633
233 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
234 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
235 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
236 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
237 Bán buôn vải 46411
238 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
239 Bán buôn hàng may mặc 46413
240 Bán buôn giày dép 46414
241 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
242 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
243 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
244 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
245 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
246 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
247 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
248 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
249 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
250 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
251 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
252 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
253 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
254 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
255 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
256 Bán buôn xi măng 46632
257 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
258 Bán buôn kính xây dựng 46634
259 Bán buôn sơn, vécni 46635
260 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
261 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
262 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
263 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
264 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
265 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
266 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
267 Bán buôn cao su 46694
268 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
269 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
270 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
271 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
272 Bán buôn tổng hợp 46900
273 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
274 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
275 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
276 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
277 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
278 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
279 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
280 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
281 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
282 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
283 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
284 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
285 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
286 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
287 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
288 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
289 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
290 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
291 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
292 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
293 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
294 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
295 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
296 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
297 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
298 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
299 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
300 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
301 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
302 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
303 Vận tải hành khách đường sắt 49110
304 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
305 Vận tải bằng xe buýt 49200
306 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
307 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
308 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
309 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
310 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
311 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
312 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
313 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
314 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
315 Vận tải đường ống 49400
316 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
317 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
318 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
319 Vận tải hành khách hàng không 51100
320 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
321 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
322 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
323 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
324 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
325 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
326 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
327 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
328 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
329 Dịch vụ điều hành bay 52231
330 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
331 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
332 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
333 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
334 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
335 Bưu chính 53100
336 Chuyển phát 53200
337 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
338 Khách sạn 55101
339 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
340 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
341 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
342 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
343 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
344 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
345 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
346 Dịch vụ ăn uống khác 56290
347 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
348 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
349 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
350 Xuất bản sách 58110
351 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
352 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
353 Hoạt động xuất bản khác 58190
354 Xuất bản phần mềm 58200
355 Cho thuê xe có động cơ 7710
356 Cho thuê ôtô 77101
357 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
358 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
359 Cho thuê băng, đĩa video 77220
360 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
361 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
362 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
363 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
364 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
365 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
366 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
367 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
368 Cung ứng lao động tạm thời 78200
369 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
370 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
371 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
372 Đại lý du lịch 79110
373 Điều hành tua du lịch 79120
374 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
375 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
376 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
377 Dịch vụ điều tra 80300
378 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
379 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
380 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
381 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
382 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
383 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
384 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
385 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
386 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
387 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
388 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
389 Dịch vụ đóng gói 82920
390 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
391 Giáo dục nghề nghiệp 8532
392 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
393 Dạy nghề 85322
394 Đào tạo cao đẳng 85410
395 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
396 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
397 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
398 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
399 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600