| STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
| 1 |
Trồng lúa |
|
01110 |
| 2 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
|
01120 |
| 3 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
01130 |
| 4 |
Trồng cây mía |
|
01140 |
| 5 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
|
01150 |
| 6 |
Trồng cây lấy sợi |
|
01160 |
| 7 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
|
01170 |
| 8 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
| 9 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
| 10 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
| 11 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
| 12 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
| 13 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
| 14 |
Trồng nho |
|
01211 |
| 15 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
| 16 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
| 17 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
| 18 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
| 19 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
| 20 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
| 21 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
| 22 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
| 23 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
| 24 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
| 25 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
| 26 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
| 27 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
| 28 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
| 29 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
| 30 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
| 31 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
| 32 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
| 33 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
| 34 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
| 35 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
| 36 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
01461 |
| 37 |
Chăn nuôi gà |
|
01462 |
| 38 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
01463 |
| 39 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
01469 |
| 40 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
| 41 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
| 42 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
| 43 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
| 44 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
| 45 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
01640 |
| 46 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
01700 |
| 47 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
| 48 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
| 49 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
| 50 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
| 51 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
| 52 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
| 53 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
| 54 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
| 55 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
| 56 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
| 57 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0722 |
|
| 58 |
Khai thác quặng bôxít |
|
07221 |
| 59 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
|
07229 |
| 60 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
|
07300 |
| 61 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
| 62 |
Khai thác đá |
|
08101 |
| 63 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
| 64 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
| 65 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
| 66 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
| 67 |
Khai thác muối |
|
08930 |
| 68 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
| 69 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
| 70 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
| 71 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
| 72 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
| 73 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
| 74 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
| 75 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
| 76 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
| 77 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
10612 |
| 78 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1061 |
|
| 79 |
Xay xát |
|
10611 |
| 80 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
10620 |
| 81 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
10710 |
| 82 |
Sản xuất đường |
|
10720 |
| 83 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
|
10730 |
| 84 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
10740 |
| 85 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
10750 |
| 86 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
10790 |
| 87 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
10800 |
| 88 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
11010 |
| 89 |
Sản xuất rượu vang |
|
11020 |
| 90 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
11030 |
| 91 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
| 92 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
| 93 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
| 94 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
| 95 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
| 96 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
| 97 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
| 98 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
| 99 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
| 100 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
| 101 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
| 102 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
| 103 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
| 104 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
| 105 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
| 106 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
| 107 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
| 108 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
| 109 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
| 110 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
| 111 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
| 112 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
| 113 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
| 114 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
| 115 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
| 116 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
| 117 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
| 118 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
| 119 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
| 120 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
| 121 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
| 122 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
| 123 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
| 124 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
| 125 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
| 126 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
| 127 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
| 128 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
| 129 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
| 130 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
| 131 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
| 132 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
| 133 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
| 134 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
| 135 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
| 136 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
| 137 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
| 138 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
| 139 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
| 140 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
| 141 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
| 142 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
| 143 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
| 144 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
| 145 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
| 146 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
| 147 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
| 148 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
| 149 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
| 150 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
| 151 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
| 152 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
| 153 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
| 154 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
| 155 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
| 156 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
28291 |
| 157 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
28299 |
| 158 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
| 159 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
| 160 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
|
29300 |
| 161 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
30110 |
| 162 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
30120 |
| 163 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
30200 |
| 164 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
30300 |
| 165 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
30400 |
| 166 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
| 167 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
| 168 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
30990 |
| 169 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
| 170 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
| 171 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
| 172 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
| 173 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
| 174 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
| 175 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
| 176 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
| 177 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
| 178 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
| 179 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
| 180 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
| 181 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
| 182 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
| 183 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
| 184 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
| 185 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
| 186 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
| 187 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
| 188 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
| 189 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
| 190 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
| 191 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
| 192 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
| 193 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
| 194 |
Phá dỡ |
|
43110 |
| 195 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
| 196 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
| 197 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
| 198 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
| 199 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
| 200 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
| 201 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
| 202 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
| 203 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
| 204 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
| 205 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
| 206 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
| 207 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
| 208 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
| 209 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
| 210 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
| 211 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
| 212 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
| 213 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
| 214 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
| 215 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
| 216 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
| 217 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
| 218 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
| 219 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
| 220 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
| 221 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
| 222 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
| 223 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
| 224 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
| 225 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
| 226 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
| 227 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
| 228 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
| 229 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
| 230 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
| 231 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
| 232 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
| 233 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
| 234 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
| 235 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
| 236 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
| 237 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
| 238 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
| 239 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
| 240 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
| 241 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
| 242 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
| 243 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
| 244 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
| 245 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
| 246 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
| 247 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
| 248 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
| 249 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
| 250 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
| 251 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
| 252 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
| 253 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
| 254 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
| 255 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
| 256 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
| 257 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
| 258 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
| 259 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
| 260 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
| 261 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
| 262 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
| 263 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
| 264 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
| 265 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
| 266 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
| 267 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
| 268 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
| 269 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
| 270 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
| 271 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
| 272 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
| 273 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
| 274 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
| 275 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
| 276 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
| 277 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
| 278 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
| 279 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
| 280 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
| 281 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
| 282 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
| 283 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
| 284 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
| 285 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
| 286 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
| 287 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
|
| 288 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
|
47811 |
| 289 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
|
47812 |
| 290 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
|
47813 |
| 291 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
|
47814 |
| 292 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
|
| 293 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
|
47821 |
| 294 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
|
47822 |
| 295 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
|
47823 |
| 296 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
|
| 297 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47891 |
| 298 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47892 |
| 299 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
|
47893 |
| 300 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
|
47899 |
| 301 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
|
47910 |
| 302 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
|
47990 |
| 303 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|
49110 |
| 304 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|
49120 |
| 305 |
Vận tải bằng xe buýt |
|
49200 |
| 306 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
| 307 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
| 308 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
| 309 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
| 310 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
| 311 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
| 312 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
| 313 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
| 314 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
| 315 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
| 316 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
| 317 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
| 318 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
| 319 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
| 320 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
| 321 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
| 322 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
| 323 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
| 324 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
| 325 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
| 326 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
| 327 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
| 328 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5223 |
|
| 329 |
Dịch vụ điều hành bay |
|
52231 |
| 330 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không |
|
52239 |
| 331 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
| 332 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
| 333 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
| 334 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
| 335 |
Bưu chính |
|
53100 |
| 336 |
Chuyển phát |
|
53200 |
| 337 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
| 338 |
Khách sạn |
|
55101 |
| 339 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
| 340 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
| 341 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
| 342 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
| 343 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
| 344 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
| 345 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
| 346 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
| 347 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
| 348 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
| 349 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
| 350 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
| 351 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
| 352 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
| 353 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
| 354 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
| 355 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
| 356 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
| 357 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
| 358 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
| 359 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
| 360 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
| 361 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
| 362 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
| 363 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
| 364 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
| 365 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
| 366 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
| 367 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
| 368 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
| 369 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
| 370 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
| 371 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
| 372 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
| 373 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
| 374 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
| 375 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
| 376 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
| 377 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
| 378 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
| 379 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
| 380 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
| 381 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
| 382 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
| 383 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
| 384 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
| 385 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
| 386 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
| 387 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
| 388 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
| 389 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
| 390 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |
| 391 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
| 392 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
85321 |
| 393 |
Dạy nghề |
|
85322 |
| 394 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
| 395 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
| 396 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
| 397 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
| 398 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
| 399 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |