Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Affari Việt Nam

Affari Vietnam Company Limited

Công Ty TNHH Affari Việt Nam - Affari Vietnam Company Limited có địa chỉ tại Số 42, Phố Tân Xa, Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107954626 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107954626

Ngày cấp 09-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Affari Việt Nam

Tên giao dịch

Affari Vietnam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 42, Phố Tân Xa, Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107954626 / 09-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Anh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107954626, Affari Vietnam Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phúc La, Trần Anh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
72 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
73 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
75 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
78 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
79 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
80 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
81 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
82 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
83 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
84 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
85 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
86 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
87 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
88 Xay xát 10611
89 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
90 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
91 Sản xuất đường 10720
92 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
93 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
94 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
95 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
96 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
97 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
98 Sản xuất rượu vang 11020
99 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
100 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
101 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
102 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
103 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
104 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
105 Sản xuất mỹ phẩm 20231
106 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
107 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
108 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
109 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
110 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
111 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
112 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
113 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
114 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
115 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
116 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
117 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
118 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
119 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
121 Sản xuất nhạc cụ 32200
122 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
123 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
124 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
125 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
126 Sản xuất nước đá 35302
127 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
128 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
129 Thoát nước 37001
130 Xử lý nước thải 37002
131 Thu gom rác thải không độc hại 38110
132 Thu gom rác thải độc hại 3812
133 Thu gom rác thải y tế 38121
134 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
135 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
136 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
137 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
138 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
139 Tái chế phế liệu 3830
140 Tái chế phế liệu kim loại 38301
141 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
142 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
143 Xây dựng nhà các loại 41000
144 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
145 Xây dựng công trình đường sắt 42101
146 Xây dựng công trình đường bộ 42102
147 Xây dựng công trình công ích 42200
148 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
149 Phá dỡ 43110
150 Chuẩn bị mặt bằng 43120
151 Lắp đặt hệ thống điện 43210
152 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
153 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
154 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
155 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
156 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
157 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
158 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
159 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
160 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
161 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
162 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
163 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
164 Đại lý xe có động cơ khác 45139
165 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
166 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
167 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
168 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
169 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
170 Bán mô tô, xe máy 4541
171 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
172 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
173 Đại lý mô tô, xe máy 45413
174 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
175 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
176 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
177 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
178 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
179 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
180 Đại lý 46101
181 Môi giới 46102
182 Đấu giá 46103
183 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
184 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
185 Bán buôn hoa và cây 46202
186 Bán buôn động vật sống 46203
187 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
188 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
189 Bán buôn gạo 46310
190 Bán buôn thực phẩm 4632
191 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
192 Bán buôn thủy sản 46322
193 Bán buôn rau, quả 46323
194 Bán buôn cà phê 46324
195 Bán buôn chè 46325
196 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
197 Bán buôn thực phẩm khác 46329
198 Bán buôn đồ uống 4633
199 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
200 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
201 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
202 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
203 Bán buôn vải 46411
204 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
205 Bán buôn hàng may mặc 46413
206 Bán buôn giày dép 46414
207 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
208 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
209 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
210 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
211 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
212 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
213 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
214 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
215 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
216 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
217 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
218 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
219 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
220 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
221 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
222 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
223 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
224 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
225 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
226 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
227 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
228 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
229 Bán buôn dầu thô 46612
230 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
231 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
232 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
233 Bán buôn quặng kim loại 46621
234 Bán buôn sắt, thép 46622
235 Bán buôn kim loại khác 46623
236 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
237 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
238 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
239 Bán buôn xi măng 46632
240 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
241 Bán buôn kính xây dựng 46634
242 Bán buôn sơn, vécni 46635
243 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
244 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
245 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
246 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
247 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
248 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
249 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
250 Bán buôn cao su 46694
251 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
252 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
253 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
254 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
255 Bán buôn tổng hợp 46900
256 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
257 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
258 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
259 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
260 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
261 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
262 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
263 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
264 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
265 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
266 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
267 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
268 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
269 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
270 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
271 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
272 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
273 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
274 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
275 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
276 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
277 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
278 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
279 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
280 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
281 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
282 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
283 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
284 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
285 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
286 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
287 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
288 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
289 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
290 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
291 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
292 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
293 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
294 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
295 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
296 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
297 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
298 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
299 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
300 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
301 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
302 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
303 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
304 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
305 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
306 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
307 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
308 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
309 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
310 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
311 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
312 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
313 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
314 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
315 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
316 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
317 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
318 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
319 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
320 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
321 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
322 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
323 Vận tải hành khách hàng không 51100
324 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
325 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
326 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
327 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
328 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
329 Bốc xếp hàng hóa 5224
330 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
331 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
332 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
333 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
334 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
335 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
336 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
337 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
338 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
339 Bưu chính 53100
340 Chuyển phát 53200
341 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
342 Khách sạn 55101
343 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
344 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
345 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
346 Cơ sở lưu trú khác 5590
347 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
348 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
349 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
350 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
351 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
352 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
353 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
354 Dịch vụ ăn uống khác 56290
355 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
356 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
357 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
358 Xuất bản sách 58110
359 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
360 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
361 Hoạt động xuất bản khác 58190
362 Xuất bản phần mềm 58200
363 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
364 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
365 Hoạt động sản xuất phim video 59112
366 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
367 Hoạt động hậu kỳ 59120
368 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
369 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
370 Hoạt động kiến trúc 71101
371 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
372 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
373 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
374 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
375 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
376 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
377 Quảng cáo 73100
378 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
379 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
380 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
381 Cho thuê xe có động cơ 7710
382 Cho thuê ôtô 77101
383 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
384 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
385 Cho thuê băng, đĩa video 77220
386 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
387 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
388 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
389 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
390 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
391 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
392 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
393 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
394 Cung ứng lao động tạm thời 78200
395 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
396 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
397 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
398 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
399 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
400 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
401 Dịch vụ đóng gói 82920
402 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
403 Giáo dục nghề nghiệp 8532
404 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
405 Dạy nghề 85322
406 Đào tạo cao đẳng 85410
407 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
408 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
409 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
410 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
411 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600