Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Truyền Thông Văn Hóa Thể Thao Doanh Nghiệp

Sport Communication Culture Company Limited

Công Ty TNHH Truyền Thông Văn Hóa Thể Thao Doanh Nghiệp - Sport Communication Culture Company Limited có địa chỉ tại Số 7 ngách 151B, ngõ 165 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107955235 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107955235

Ngày cấp 09-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Truyền Thông Văn Hóa Thể Thao Doanh Nghiệp

Tên giao dịch

Sport Communication Culture Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 7 ngách 151B, ngõ 165 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107955235 / 09-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Dự

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107955235, Sport Communication Culture Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Trung Liệt, Hoàng Dự

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
12 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Đại lý 46101
18 Môi giới 46102
19 Đấu giá 46103
20 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
21 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
22 Hoạt động sản xuất phim video 59112
23 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
24 Hoạt động hậu kỳ 59120
25 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Hoạt động kiến trúc 71101
28 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
29 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
30 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
31 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
32 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
33 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
34 Quảng cáo 73100
35 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
36 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
37 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
38 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
39 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
40 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
41 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
43 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
44 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
45 Cung ứng lao động tạm thời 78200
46 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
47 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
48 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
49 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
50 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
51 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
52 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
53 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
54 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
55 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
56 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
57 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
58 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909