Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Du Lịch Sao Mộc

Sao Moc Travel Company Limited

Công Ty TNHH Du Lịch Sao Mộc - Sao Moc Travel Company Limited có địa chỉ tại Số 127 đường Chiến Thắng, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107956510 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107956510

Ngày cấp 10-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Du Lịch Sao Mộc

Tên giao dịch

Sao Moc Travel Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 127 đường Chiến Thắng, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107956510 / 10-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Như Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Điều hành tua du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107956510, Sao Moc Travel Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Văn Quán, Lê Như Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
2 Bán buôn vải 46411
3 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
4 Bán buôn hàng may mặc 46413
5 Bán buôn giày dép 46414
6 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
7 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
8 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
9 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
10 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
11 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
12 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
15 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
16 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
17 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
18 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
19 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
20 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
21 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
22 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
23 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
24 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
25 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
26 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
27 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
28 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
29 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
30 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
31 Vận tải hành khách ven biển 50111
32 Vận tải hành khách viễn dương 50112
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
34 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
35 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
36 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
37 Bưu chính 53100
38 Chuyển phát 53200
39 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Khách sạn 55101
41 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
42 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
43 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
44 Cơ sở lưu trú khác 5590
45 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
46 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
47 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
50 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
51 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
52 Dịch vụ ăn uống khác 56290
53 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
54 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
55 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
56 Xuất bản sách 58110
57 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
58 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
59 Hoạt động xuất bản khác 58190
60 Xuất bản phần mềm 58200
61 Cho thuê xe có động cơ 7710
62 Cho thuê ôtô 77101
63 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
64 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
65 Cho thuê băng, đĩa video 77220
66 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290