Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nội Thất Việt Nam 4.0

4.0 Viet Nam Furniture Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Nội Thất Việt Nam 4.0 - 4.0 Viet Nam Furniture Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Quyết Tiến, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107957017 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107957017

Ngày cấp 10-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nội Thất Việt Nam 4.0

Tên giao dịch

4.0 Viet Nam Furniture Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Quyết Tiến, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107957017 / 10-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tạ Văn Thén

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107957017, 4.0 Viet Nam Furniture Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Vân Côn, Tạ Văn Thén

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
23 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
24 Sản xuất mực in 20222
25 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
26 Sản xuất mỹ phẩm 20231
27 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
28 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
29 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
30 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
31 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
32 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
33 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
34 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
35 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
36 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
37 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
38 Sản xuất xi măng 23941
39 Sản xuất vôi 23942
40 Sản xuất thạch cao 23943
41 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
42 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
43 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
44 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
45 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
46 Đúc sắt thép 24310
47 Đúc kim loại màu 24320
48 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
49 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
50 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
51 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
52 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
53 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
54 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
55 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
56 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
57 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
58 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
59 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
60 Sản xuất nhạc cụ 32200
61 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
62 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
63 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
64 Thoát nước 37001
65 Xử lý nước thải 37002
66 Thu gom rác thải không độc hại 38110
67 Thu gom rác thải độc hại 3812
68 Thu gom rác thải y tế 38121
69 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
70 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
71 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
72 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
73 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
74 Tái chế phế liệu 3830
75 Tái chế phế liệu kim loại 38301
76 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
77 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
78 Xây dựng nhà các loại 41000
79 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
80 Xây dựng công trình đường sắt 42101
81 Xây dựng công trình đường bộ 42102
82 Xây dựng công trình công ích 42200
83 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
84 Phá dỡ 43110
85 Chuẩn bị mặt bằng 43120
86 Lắp đặt hệ thống điện 43210
87 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
88 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
89 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
90 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
91 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
92 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
93 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
94 Đại lý 46101
95 Môi giới 46102
96 Đấu giá 46103
97 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
98 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
99 Bán buôn hoa và cây 46202
100 Bán buôn động vật sống 46203
101 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
102 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
103 Bán buôn gạo 46310
104 Bán buôn thực phẩm 4632
105 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
106 Bán buôn thủy sản 46322
107 Bán buôn rau, quả 46323
108 Bán buôn cà phê 46324
109 Bán buôn chè 46325
110 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
111 Bán buôn thực phẩm khác 46329
112 Bán buôn đồ uống 4633
113 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
114 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
115 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
116 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
117 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
118 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
119 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
120 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
121 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
122 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
123 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
124 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
125 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
126 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
127 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
131 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
134 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
136 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
137 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
138 Bán buôn dầu thô 46612
139 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
140 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
141 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
142 Bán buôn quặng kim loại 46621
143 Bán buôn sắt, thép 46622
144 Bán buôn kim loại khác 46623
145 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
146 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
147 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
148 Bán buôn xi măng 46632
149 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
150 Bán buôn kính xây dựng 46634
151 Bán buôn sơn, vécni 46635
152 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
153 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
154 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
155 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
156 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
157 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
158 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
159 Bán buôn cao su 46694
160 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
161 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
162 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
163 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
164 Bán buôn tổng hợp 46900
165 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
166 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
167 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
168 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
169 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
170 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
171 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
172 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
173 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
174 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
175 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
176 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
177 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
178 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
179 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
180 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
181 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
182 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
183 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
184 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
185 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
186 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
187 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
188 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
189 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
190 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
191 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
192 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
193 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
194 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
195 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
196 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
197 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
198 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
199 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
200 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
201 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
202 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
203 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
204 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
205 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
206 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
207 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
208 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
209 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
210 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
211 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
212 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
213 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
214 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
215 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
216 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
217 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
218 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
219 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
220 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
221 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
222 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
223 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
224 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
225 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
226 Vận tải đường ống 49400
227 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
228 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
229 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
230 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
231 Bốc xếp hàng hóa 5224
232 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
233 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
234 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
235 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
236 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
237 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
238 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
239 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
240 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
241 Bưu chính 53100
242 Chuyển phát 53200
243 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
244 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
245 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
246 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
247 Dịch vụ ăn uống khác 56290
248 Cho thuê xe có động cơ 7710
249 Cho thuê ôtô 77101
250 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
251 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
252 Cho thuê băng, đĩa video 77220
253 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290