Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thực Phẩm Tân Đại Phát

Tan Dai Phat Food Import Export Company Limited

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thực Phẩm Tân Đại Phát - Tan Dai Phat Food Import Export Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 22M5, ngõ 147 Phố Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107957497 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107957497

Ngày cấp 11-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thực Phẩm Tân Đại Phát

Tên giao dịch

Tan Dai Phat Food Import Export Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 22M5, ngõ 147 Phố Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107957497 / 11-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tố Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107957497, Tan Dai Phat Food Import Export Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Tân Mai, Nguyễn Thị Tố Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai thác đá 08101
15 Khai thác cát, sỏi 08102
16 Khai thác đất sét 08103
17 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
18 Khai thác và thu gom than bùn 08920
19 Khai thác muối 08930
20 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
23 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
24 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
25 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
26 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
27 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
28 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
29 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
30 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
31 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
32 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
33 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
34 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
35 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
36 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
37 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
38 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
39 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
40 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
41 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
42 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
43 Sản xuất xi măng 23941
44 Sản xuất vôi 23942
45 Sản xuất thạch cao 23943
46 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
47 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
48 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
49 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
50 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
51 Đúc sắt thép 24310
52 Đúc kim loại màu 24320
53 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
54 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
55 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
56 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
57 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
58 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
59 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
60 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
61 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
62 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
63 Sản xuất pin và ắc quy 27200
64 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
65 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
66 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
67 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
68 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
69 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
70 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
71 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
72 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
73 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
74 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
75 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
76 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
77 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
78 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
79 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
80 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
81 Sản xuất máy luyện kim 28230
82 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
83 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
84 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
85 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
86 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
87 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
88 Sản xuất xe có động cơ 29100
89 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
90 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
91 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
92 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
93 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
94 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
95 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
96 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
97 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
98 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
99 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
101 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
102 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
103 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
104 Sản xuất nhạc cụ 32200
105 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
106 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
107 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
108 Thoát nước 37001
109 Xử lý nước thải 37002
110 Thu gom rác thải không độc hại 38110
111 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
112 Xây dựng công trình đường sắt 42101
113 Xây dựng công trình đường bộ 42102
114 Xây dựng công trình công ích 42200
115 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
116 Phá dỡ 43110
117 Chuẩn bị mặt bằng 43120
118 Lắp đặt hệ thống điện 43210
119 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
120 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
121 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
122 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
123 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
124 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
125 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
126 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
127 Bán mô tô, xe máy 4541
128 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
129 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
130 Đại lý mô tô, xe máy 45413
131 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
132 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
133 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
134 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
135 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
136 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
137 Đại lý 46101
138 Môi giới 46102
139 Đấu giá 46103
140 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
141 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
142 Bán buôn hoa và cây 46202
143 Bán buôn động vật sống 46203
144 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
145 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
146 Bán buôn gạo 46310
147 Bán buôn thực phẩm 4632
148 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
149 Bán buôn thủy sản 46322
150 Bán buôn rau, quả 46323
151 Bán buôn cà phê 46324
152 Bán buôn chè 46325
153 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
154 Bán buôn thực phẩm khác 46329
155 Bán buôn đồ uống 4633
156 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
157 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
158 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
159 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
160 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
161 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
162 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
163 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
164 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
165 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
166 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
167 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
168 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
169 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
170 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
174 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
177 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
179 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
180 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
181 Bán buôn dầu thô 46612
182 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
183 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
184 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
185 Bán buôn quặng kim loại 46621
186 Bán buôn sắt, thép 46622
187 Bán buôn kim loại khác 46623
188 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
189 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
190 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
191 Bán buôn xi măng 46632
192 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
193 Bán buôn kính xây dựng 46634
194 Bán buôn sơn, vécni 46635
195 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
196 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
197 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
198 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
199 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
200 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
201 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
202 Bán buôn cao su 46694
203 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
204 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
205 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
206 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
207 Bán buôn tổng hợp 46900
208 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
209 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
210 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
211 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
212 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
213 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
214 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
215 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
216 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
217 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
218 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
219 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
220 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
221 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
222 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
223 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
224 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
225 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
226 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
227 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
228 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
229 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
230 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
231 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
232 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
233 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
234 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
235 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
236 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
237 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
238 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
239 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
240 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
241 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
242 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
243 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
244 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
245 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
246 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
247 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
248 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
249 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
250 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
251 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
252 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
253 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
254 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
255 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
256 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
257 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
258 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
259 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
260 Vận tải đường ống 49400
261 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
262 Vận tải hành khách ven biển 50111
263 Vận tải hành khách viễn dương 50112
264 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
265 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
266 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
267 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
268 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
269 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
270 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
271 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
272 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
273 Vận tải hành khách hàng không 51100
274 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
275 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
276 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
277 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
278 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
279 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
280 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
281 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
282 Bưu chính 53100
283 Chuyển phát 53200
284 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
285 Khách sạn 55101
286 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
287 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
288 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
289 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
290 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
291 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
292 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
293 Dịch vụ ăn uống khác 56290
294 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
295 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
296 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
297 Hoạt động thú y 75000
298 Cho thuê xe có động cơ 7710
299 Cho thuê ôtô 77101
300 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
301 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
302 Cho thuê băng, đĩa video 77220
303 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
304 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
305 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
306 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
307 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
308 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
309 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
310 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
311 Cung ứng lao động tạm thời 78200