Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Avf

Avf Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Avf - Avf Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 21/249 phố Đội Cấn, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107958444 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107958444

Ngày cấp 14-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Avf

Tên giao dịch

Avf Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 21/249 phố Đội Cấn, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107958444 / 14-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Quang Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107958444, Avf Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Hà, Trương Quang Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
2 Sản xuất xi măng 23941
3 Sản xuất vôi 23942
4 Sản xuất thạch cao 23943
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
7 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
8 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
9 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
10 Đúc sắt thép 24310
11 Đúc kim loại màu 24320
12 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
13 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
14 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
15 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
16 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
20 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
22 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
23 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
24 Sản xuất nhạc cụ 32200
25 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
26 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình đường sắt 42101
29 Xây dựng công trình đường bộ 42102
30 Xây dựng công trình công ích 42200
31 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
32 Phá dỡ 43110
33 Chuẩn bị mặt bằng 43120
34 Lắp đặt hệ thống điện 43210
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
37 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
38 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
39 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
40 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
41 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
42 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
43 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
44 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
45 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
46 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
47 Đại lý xe có động cơ khác 45139
48 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
49 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
50 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
51 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
52 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
53 Bán mô tô, xe máy 4541
54 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
55 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
56 Đại lý mô tô, xe máy 45413
57 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
58 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
59 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
60 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
61 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
62 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
63 Đại lý 46101
64 Môi giới 46102
65 Đấu giá 46103
66 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
67 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
68 Bán buôn hoa và cây 46202
69 Bán buôn động vật sống 46203
70 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
72 Bán buôn gạo 46310
73 Bán buôn thực phẩm 4632
74 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
75 Bán buôn thủy sản 46322
76 Bán buôn rau, quả 46323
77 Bán buôn cà phê 46324
78 Bán buôn chè 46325
79 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
80 Bán buôn thực phẩm khác 46329
81 Bán buôn đồ uống 4633
82 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
83 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
84 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
85 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
86 Bán buôn vải 46411
87 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
88 Bán buôn hàng may mặc 46413
89 Bán buôn giày dép 46414
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
91 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
92 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
93 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
94 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
95 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
96 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
97 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
98 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
99 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
100 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
101 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
105 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
108 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
110 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
111 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
112 Bán buôn dầu thô 46612
113 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
114 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
115 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
116 Bán buôn quặng kim loại 46621
117 Bán buôn sắt, thép 46622
118 Bán buôn kim loại khác 46623
119 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
120 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
121 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
122 Bán buôn xi măng 46632
123 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
124 Bán buôn kính xây dựng 46634
125 Bán buôn sơn, vécni 46635
126 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
127 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
128 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
129 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
130 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
131 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
132 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
133 Bán buôn cao su 46694
134 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
135 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
136 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
137 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
138 Bán buôn tổng hợp 46900
139 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
140 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
141 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
142 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
143 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
144 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
145 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
146 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
147 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
148 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
149 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
150 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
151 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
152 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
153 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
154 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
155 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
156 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
157 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
158 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
159 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
160 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
161 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
162 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
163 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
164 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
165 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
166 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
167 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
168 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
169 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
170 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
171 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
172 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
173 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
174 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
175 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
176 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
177 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
178 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
179 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
180 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
181 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
182 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
183 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
184 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
185 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
186 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
187 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
188 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
189 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
190 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
191 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
192 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
193 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
194 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
195 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
196 Hoạt động kiến trúc 71101
197 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
198 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
199 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
201 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
202 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
203 Quảng cáo 73100
204 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
205 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
206 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
207 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
208 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
209 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
210 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
211 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
212 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
213 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
214 Cung ứng lao động tạm thời 78200