Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Điện Lực Quốc Gia Việt Nam

Viet Nam National Electricity Corporation

Công Ty Cổ Phần Điện Lực Quốc Gia Việt Nam - Viet Nam National Electricity Corporation có địa chỉ tại Số 15, ngách 49, ngõ 343, đường Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107959374 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107959374

Ngày cấp 14-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Điện Lực Quốc Gia Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam National Electricity Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 15, ngách 49, ngõ 343, đường Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107959374 / 14-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phí Hùng Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107959374, Viet Nam National Electricity Corporation, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Liễu Giai, Phí Hùng Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
29 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
30 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
31 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
32 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
33 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
34 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
35 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
36 Khai thác và thu gom than cứng 05100
37 Khai thác và thu gom than non 05200
38 Khai thác dầu thô 06100
39 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
40 Khai thác quặng sắt 07100
41 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
42 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
43 Khai thác đá 08101
44 Khai thác cát, sỏi 08102
45 Khai thác đất sét 08103
46 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
47 Khai thác và thu gom than bùn 08920
48 Khai thác muối 08930
49 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
52 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
53 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
54 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
55 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
56 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
57 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
58 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
59 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
60 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
61 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
62 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
63 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
64 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
65 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
66 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
67 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
68 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
69 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
70 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
71 Sản xuất đồng hồ 26520
72 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
73 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
74 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
75 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
76 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
77 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
78 Sản xuất pin và ắc quy 27200
79 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
80 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
81 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
82 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
83 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
84 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
85 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
86 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
87 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
88 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
89 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
90 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
91 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
92 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
93 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
94 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
95 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
96 Sản xuất máy luyện kim 28230
97 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
98 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
99 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
100 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
101 Sản xuất điện 35101
102 Truyền tải và phân phối điện 35102
103 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
104 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
105 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
106 Sản xuất nước đá 35302
107 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
108 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
109 Thoát nước 37001
110 Xử lý nước thải 37002
111 Thu gom rác thải không độc hại 38110
112 Thu gom rác thải độc hại 3812
113 Thu gom rác thải y tế 38121
114 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
115 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
116 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
117 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
118 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
119 Tái chế phế liệu 3830
120 Tái chế phế liệu kim loại 38301
121 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
122 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
123 Xây dựng nhà các loại 41000
124 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
125 Xây dựng công trình đường sắt 42101
126 Xây dựng công trình đường bộ 42102
127 Xây dựng công trình công ích 42200
128 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
129 Phá dỡ 43110
130 Chuẩn bị mặt bằng 43120
131 Lắp đặt hệ thống điện 43210
132 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
133 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
134 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
135 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
136 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
137 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
138 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
139 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
140 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
141 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
142 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
143 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
144 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
145 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
146 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
147 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
148 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
149 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
150 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
151 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
152 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
153 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
154 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
155 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
156 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
157 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
158 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
159 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
160 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
161 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
165 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
168 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
170 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
171 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
172 Bán buôn dầu thô 46612
173 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
174 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
175 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
176 Bán buôn quặng kim loại 46621
177 Bán buôn sắt, thép 46622
178 Bán buôn kim loại khác 46623
179 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
180 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
181 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
182 Bán buôn xi măng 46632
183 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
184 Bán buôn kính xây dựng 46634
185 Bán buôn sơn, vécni 46635
186 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
187 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
188 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
189 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
190 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
191 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
192 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
193 Bán buôn cao su 46694
194 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
195 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
196 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
197 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
198 Bán buôn tổng hợp 46900
199 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
200 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
201 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
202 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
203 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
204 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
205 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
206 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
207 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
208 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
209 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
210 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
211 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
212 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
213 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
214 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
215 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
216 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
217 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
218 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
219 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
220 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
221 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
222 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
223 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
224 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
225 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
226 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
227 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
228 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
229 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
230 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
231 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
232 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
233 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
234 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
235 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
236 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
237 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
238 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
239 Khách sạn 55101
240 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
241 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
242 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
243 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
244 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
245 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
246 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
247 Dịch vụ ăn uống khác 56290
248 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
249 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
250 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
251 Xuất bản sách 58110
252 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
253 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
254 Hoạt động xuất bản khác 58190
255 Xuất bản phần mềm 58200
256 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
257 Hoạt động kiến trúc 71101
258 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
259 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
260 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
261 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
262 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
263 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
264 Quảng cáo 73100
265 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
266 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
267 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
268 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
269 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
270 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
271 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
272 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
273 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
274 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
275 Cung ứng lao động tạm thời 78200