Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Nội Thất Phúc Hưng

Phuc Hung Furniture Production Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Nội Thất Phúc Hưng - Phuc Hung Furniture Production Company Limited có địa chỉ tại Tầng 2, Số 39 Vương Thừa Vũ, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107960588 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107960588

Ngày cấp 16-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Nội Thất Phúc Hưng

Tên giao dịch

Phuc Hung Furniture Production Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, Số 39 Vương Thừa Vũ, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107960588 / 16-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Huy Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107960588, Phuc Hung Furniture Production Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Mai, Nguyễn Huy Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác quặng bôxít 07221
13 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
14 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
26 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
27 Bảo quản gỗ 16102
28 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
29 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
30 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
32 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
33 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
34 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
35 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
36 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
37 Sản xuất mực in 20222
38 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
39 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
40 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
41 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
42 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
43 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
44 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
45 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
46 Sản xuất xi măng 23941
47 Sản xuất vôi 23942
48 Sản xuất thạch cao 23943
49 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
50 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
51 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
52 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
53 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
54 Đúc sắt thép 24310
55 Đúc kim loại màu 24320
56 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
57 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
58 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
59 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
60 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
61 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
62 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
63 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
64 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
65 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
66 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
67 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
68 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
69 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
70 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
71 Sản xuất đồng hồ 26520
72 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
73 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
74 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
75 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
76 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
77 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
78 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
79 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
80 Sản xuất nhạc cụ 32200
81 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
82 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
83 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
84 Xây dựng công trình đường sắt 42101
85 Xây dựng công trình đường bộ 42102
86 Xây dựng công trình công ích 42200
87 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
88 Phá dỡ 43110
89 Chuẩn bị mặt bằng 43120
90 Lắp đặt hệ thống điện 43210
91 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
92 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
93 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
94 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
95 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
96 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
97 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
98 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
99 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
100 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
101 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
102 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
103 Đại lý xe có động cơ khác 45139
104 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
105 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
106 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
107 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
108 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
109 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
110 Đại lý 46101
111 Môi giới 46102
112 Đấu giá 46103
113 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
114 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
115 Bán buôn hoa và cây 46202
116 Bán buôn động vật sống 46203
117 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
118 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
119 Bán buôn gạo 46310
120 Bán buôn thực phẩm 4632
121 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
122 Bán buôn thủy sản 46322
123 Bán buôn rau, quả 46323
124 Bán buôn cà phê 46324
125 Bán buôn chè 46325
126 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
127 Bán buôn thực phẩm khác 46329
128 Bán buôn đồ uống 4633
129 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
130 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
131 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
132 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
133 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
134 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
135 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
136 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
137 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
138 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
139 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
140 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
141 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
142 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
143 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
147 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
150 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
152 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
153 Bán buôn quặng kim loại 46621
154 Bán buôn sắt, thép 46622
155 Bán buôn kim loại khác 46623
156 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
157 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
158 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
159 Bán buôn xi măng 46632
160 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
161 Bán buôn kính xây dựng 46634
162 Bán buôn sơn, vécni 46635
163 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
164 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
165 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
166 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
167 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
168 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
169 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
170 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
171 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
172 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
173 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
174 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
175 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
176 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
177 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
178 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
179 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
180 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
181 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
182 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
183 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
184 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
185 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
186 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
187 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
188 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
189 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
190 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
191 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
192 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
193 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
194 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
195 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
196 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
197 Vận tải đường ống 49400
198 Bốc xếp hàng hóa 5224
199 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
200 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
201 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
202 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
203 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
204 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
205 Hoạt động kiến trúc 71101
206 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
207 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
208 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
209 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
210 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
211 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
212 Quảng cáo 73100
213 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
214 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
215 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
216 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
217 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
218 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
219 Hoạt động thú y 75000
220 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
221 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
222 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
223 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
224 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
225 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
226 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
227 Cung ứng lao động tạm thời 78200
228 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
229 Giáo dục trung học cơ sở 85311
230 Giáo dục trung học phổ thông 85312
231 Giáo dục nghề nghiệp 8532
232 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
233 Dạy nghề 85322
234 Đào tạo cao đẳng 85410
235 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
236 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
237 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
238 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
239 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600