Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Ngọc Trung

Ngoc Trung Technical And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Ngọc Trung - Ngoc Trung Technical And Trading Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 36, ngõ 145 Quan Nhân, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107960997 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107960997

Ngày cấp 14-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Ngọc Trung

Tên giao dịch

Ngoc Trung Technical And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 36, ngõ 145 Quan Nhân, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107960997 / 14-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Quang Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107960997, Ngoc Trung Technical And Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thượng Đình, Trần Quang Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
17 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
20 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
21 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
22 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
24 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
25 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
26 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
27 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
28 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
29 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
30 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
31 Thoát nước 37001
32 Xử lý nước thải 37002
33 Thu gom rác thải không độc hại 38110
34 Thu gom rác thải độc hại 3812
35 Thu gom rác thải y tế 38121
36 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
37 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
38 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
39 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
40 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
41 Tái chế phế liệu 3830
42 Tái chế phế liệu kim loại 38301
43 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
44 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
45 Xây dựng nhà các loại 41000
46 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
47 Xây dựng công trình đường sắt 42101
48 Xây dựng công trình đường bộ 42102
49 Xây dựng công trình công ích 42200
50 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
51 Phá dỡ 43110
52 Chuẩn bị mặt bằng 43120
53 Lắp đặt hệ thống điện 43210
54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
56 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
57 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
58 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
59 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
60 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
61 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
62 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
63 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
64 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
65 Đại lý 46101
66 Môi giới 46102
67 Đấu giá 46103
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
69 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
70 Bán buôn hoa và cây 46202
71 Bán buôn động vật sống 46203
72 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
73 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
74 Bán buôn gạo 46310
75 Bán buôn thực phẩm 4632
76 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
77 Bán buôn thủy sản 46322
78 Bán buôn rau, quả 46323
79 Bán buôn cà phê 46324
80 Bán buôn chè 46325
81 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
82 Bán buôn thực phẩm khác 46329
83 Bán buôn đồ uống 4633
84 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
85 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
86 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
87 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
88 Bán buôn vải 46411
89 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
90 Bán buôn hàng may mặc 46413
91 Bán buôn giày dép 46414
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
93 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
94 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
95 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
96 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
97 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
98 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
99 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
100 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
101 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
102 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
103 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
107 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
110 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
112 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
113 Bán buôn quặng kim loại 46621
114 Bán buôn sắt, thép 46622
115 Bán buôn kim loại khác 46623
116 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
117 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
118 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
119 Bán buôn xi măng 46632
120 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
121 Bán buôn kính xây dựng 46634
122 Bán buôn sơn, vécni 46635
123 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
124 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
125 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
126 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
127 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
128 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
129 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
130 Bán buôn cao su 46694
131 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
132 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
133 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
134 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
135 Bán buôn tổng hợp 46900
136 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
137 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
138 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
139 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
140 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
141 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
142 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
143 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
144 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
145 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
146 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
147 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
148 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
149 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
150 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
151 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
152 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
153 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
154 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
155 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
156 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
157 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
158 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
159 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
160 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
161 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
162 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
163 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
164 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
165 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
166 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
167 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
168 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
169 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
170 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
171 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
172 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
173 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
174 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
175 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
176 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
177 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
178 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
179 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
180 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
181 Vận tải đường ống 49400
182 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
183 Vận tải hành khách ven biển 50111
184 Vận tải hành khách viễn dương 50112
185 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
186 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
187 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
188 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
189 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
190 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
191 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
192 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
193 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
194 Vận tải hành khách hàng không 51100
195 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
196 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
197 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
198 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
199 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
200 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
201 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
202 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
203 Bốc xếp hàng hóa 5224
204 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
205 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
206 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
207 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
208 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
209 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
210 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
211 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
212 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
213 Bưu chính 53100
214 Chuyển phát 53200
215 Cho thuê xe có động cơ 7710
216 Cho thuê ôtô 77101
217 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
218 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
219 Cho thuê băng, đĩa video 77220
220 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
221 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
222 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
223 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
224 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
225 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
226 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
227 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
228 Cung ứng lao động tạm thời 78200