Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tổng Hợp Bình Minh

Binh Minh General Investment Corporation Bmg Invest Corp

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tổng Hợp Bình Minh - Binh Minh General Investment Corporation Bmg Invest Corp có địa chỉ tại Nhà 6F, ngách 22, ngõ 28 đường Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107963765 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107963765

Ngày cấp 16-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tổng Hợp Bình Minh

Tên giao dịch

Binh Minh General Investment Corporation Bmg Invest Corp

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà 6F, ngách 22, ngõ 28 đường Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107963765 / 16-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thanh Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107963765, Binh Minh General Investment Corporation Bmg Invest Corp, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Xuân La, Đỗ Thanh Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
20 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
23 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
25 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
27 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
28 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
29 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
31 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
32 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
33 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
34 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
35 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
36 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
37 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
38 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
39 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
40 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
41 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
42 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
43 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
44 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
45 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
46 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
50 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
51 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
52 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
53 Vận tải đường ống 49400
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
55 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
56 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
57 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
58 Bưu chính 53100
59 Chuyển phát 53200
60 Hoạt động viễn thông khác 6190
61 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
62 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
63 Lập trình máy vi tính 62010
64 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
65 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
66 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
67 Cổng thông tin 63120
68 Hoạt động thông tấn 63210
69 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
70 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
71 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
72 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
73 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
74 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
75 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
76 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
77 Bảo hiểm nhân thọ 65110
78 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
79 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
80 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
81 Hoạt động thú y 75000
82 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
83 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
84 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
85 Đại lý du lịch 79110
86 Điều hành tua du lịch 79120
87 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
88 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
89 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
90 Dịch vụ điều tra 80300
91 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
92 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
93 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
94 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
95 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
96 Giáo dục nghề nghiệp 8532
97 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
98 Dạy nghề 85322
99 Đào tạo cao đẳng 85410
100 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
101 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
102 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
103 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
104 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600