Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Gia Thịnh

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Gia Thịnh

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Gia Thịnh - Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Gia Thịnh có địa chỉ tại Tầng 2, căn hộ 1, nhà C, TT Trại Giam B14 - A24, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107965385 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107965385

Ngày cấp 17-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Gia Thịnh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Gia Thịnh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, căn hộ 1, nhà C, TT Trại Giam B14 - A24, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107965385 / 17-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Văn Khuê

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107965385, Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Gia Thịnh, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Thanh Liệt, Đinh Văn Khuê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Tái chế phế liệu kim loại 38301
10 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
11 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình đường sắt 42101
15 Xây dựng công trình đường bộ 42102
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
23 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
29 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
30 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
31 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
32 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
33 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
34 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
35 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
42 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
45 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
47 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
48 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
49 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
50 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
51 Bán buôn cao su 46694
52 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
53 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
54 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
55 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
56 Bán buôn tổng hợp 46900
57 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
58 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
59 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
60 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
61 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
62 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
63 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
64 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
65 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
66 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
67 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
68 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
69 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
70 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
71 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
72 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
73 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
74 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
78 Hoạt động viễn thông khác 6190
79 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
80 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
81 Lập trình máy vi tính 62010
82 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
83 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
84 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
85 Cổng thông tin 63120
86 Hoạt động thông tấn 63210
87 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
88 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
89 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
90 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
91 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
92 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
93 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
94 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
95 Bảo hiểm nhân thọ 65110
96 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
97 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
98 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
99 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
100 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
101 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
102 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
103 Cung ứng lao động tạm thời 78200
104 Giáo dục nghề nghiệp 8532
105 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
106 Dạy nghề 85322
107 Đào tạo cao đẳng 85410
108 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
109 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
110 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
111 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
112 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600