Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Mêta

Meta Production And Trading Invesment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Mêta - Meta Production And Trading Invesment Company Limited có địa chỉ tại Số 5 Hàng Chuối, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107966854 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107966854

Ngày cấp 17-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Mêta

Tên giao dịch

Meta Production And Trading Invesment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 5 Hàng Chuối, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107966854 / 17-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Quỳnh Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107966854, Meta Production And Trading Invesment Company Limited, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Phạm Đình Hổ, Nguyễn Thị Quỳnh Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
19 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
20 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
21 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
22 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
23 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
24 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Khách sạn 55101
27 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
28 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
29 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
32 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
33 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
34 Dịch vụ ăn uống khác 56290
35 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
36 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
37 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
38 Xuất bản sách 58110
39 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
40 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
41 Hoạt động xuất bản khác 58190
42 Xuất bản phần mềm 58200
43 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
44 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
45 Hoạt động sản xuất phim video 59112
46 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
47 Hoạt động hậu kỳ 59120
48 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
49 Hoạt động chiếu phim 5914
50 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
51 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
52 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
53 Hoạt động phát thanh 60100
54 Hoạt động truyền hình 60210
55 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
56 Hoạt động viễn thông có dây 61100
57 Hoạt động viễn thông không dây 61200
58 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300