Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm&dv Bắc Long Giang

Bac Long Giang Tm&dv Company Limited

Công Ty TNHH Tm&dv Bắc Long Giang - Bac Long Giang Tm&dv Company Limited có địa chỉ tại Tổ dân phố Hoàng 15, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107969460 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ uống

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107969460

Ngày cấp 18-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm&dv Bắc Long Giang

Tên giao dịch

Bac Long Giang Tm&dv Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Hoàng 15, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107969460 / 18-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Bắc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ uống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107969460, Bac Long Giang Tm&dv Company Limited, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Cổ Nhuế 1, Lê Bắc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
11 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
14 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
15 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
16 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
17 Bán mô tô, xe máy 4541
18 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
19 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
20 Đại lý mô tô, xe máy 45413
21 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
22 Bán buôn đồ uống 4633
23 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
24 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
25 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
28 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
29 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
30 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
31 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
32 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
33 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
34 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
41 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
44 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
46 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
47 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
48 Bán buôn dầu thô 46612
49 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
50 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
51 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
52 Bán buôn quặng kim loại 46621
53 Bán buôn sắt, thép 46622
54 Bán buôn kim loại khác 46623
55 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
58 Bán buôn xi măng 46632
59 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
60 Bán buôn kính xây dựng 46634
61 Bán buôn sơn, vécni 46635
62 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
63 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
65 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
66 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
67 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
68 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
69 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
70 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
71 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
72 Vận tải hành khách đường sắt 49110
73 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
74 Vận tải bằng xe buýt 49200
75 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
76 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
77 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
78 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
79 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
80 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
81 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
82 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
83 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
84 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
85 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
86 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
87 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
88 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
89 Vận tải đường ống 49400
90 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
91 Khách sạn 55101
92 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
93 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
94 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
95 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
96 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
97 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
98 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
99 Dịch vụ ăn uống khác 56290