Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dược Walhealth

Walhealth Pharmacy Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dược Walhealth - Walhealth Pharmacy Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 6 Ngõ 16 Ngách 16/1, Phố Huỳnh Thúc Kháng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107973403 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107973403

Ngày cấp 22-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dược Walhealth

Tên giao dịch

Walhealth Pharmacy Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 6 Ngõ 16 Ngách 16/1, Phố Huỳnh Thúc Kháng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107973403 / 22-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Phương Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107973403, Walhealth Pharmacy Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Lê Phương Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
11 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
13 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
14 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
15 Xay xát 10611
16 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
17 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
18 Sản xuất đường 10720
19 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
20 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
21 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
22 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
23 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
24 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
25 Sản xuất rượu vang 11020
26 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
27 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
28 Sản xuất mỹ phẩm 20231
29 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
30 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
31 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
32 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
33 Sản xuất thuốc các loại 21001
34 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
35 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
36 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
37 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
38 Đại lý 46101
39 Môi giới 46102
40 Đấu giá 46103
41 Bán buôn thực phẩm 4632
42 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
43 Bán buôn thủy sản 46322
44 Bán buôn rau, quả 46323
45 Bán buôn cà phê 46324
46 Bán buôn chè 46325
47 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
48 Bán buôn thực phẩm khác 46329
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
50 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
51 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
52 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
53 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
54 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
55 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
56 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
57 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
59 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
60 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
62 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
63 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
64 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
65 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
66 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
67 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
68 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
69 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
70 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
71 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
72 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
73 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
74 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
75 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
76 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
77 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
78 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
79 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
80 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
81 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
82 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
83 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
84 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
85 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
86 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
87 Vận tải hành khách đường sắt 49110
88 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
89 Vận tải bằng xe buýt 49200
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
94 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
95 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
96 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
97 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
98 Dịch vụ ăn uống khác 56290
99 Hoạt động chiếu phim 5914
100 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
101 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
102 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
103 Hoạt động phát thanh 60100
104 Hoạt động truyền hình 60210
105 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
106 Hoạt động viễn thông có dây 61100
107 Hoạt động viễn thông không dây 61200
108 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
109 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
110 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
111 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
112 Hoạt động y tế dự phòng 86910
113 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
114 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990