Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mvtech Việt Nam

Mvtech Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Mvtech Việt Nam - Mvtech Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 23, ngõ 10, đường Tả Thanh Oai, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107974809 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107974809

Ngày cấp 23-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mvtech Việt Nam

Tên giao dịch

Mvtech Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 23, ngõ 10, đường Tả Thanh Oai, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107974809 / 23-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thế Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107974809, Mvtech Viet Nam Company Limited, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tả Thanh Oai, Đỗ Thế Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
8 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
9 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
10 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
11 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
12 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
13 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
14 Sản xuất đồng hồ 26520
15 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
16 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
17 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
18 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
19 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
20 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
21 Sản xuất pin và ắc quy 27200
22 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
23 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
24 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
25 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
26 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
27 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
28 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
29 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
30 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
31 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
32 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
33 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
34 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
35 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
36 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
37 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
38 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
39 Sản xuất máy luyện kim 28230
40 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
41 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
42 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
43 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
44 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
45 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
46 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
47 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
48 Sản xuất nhạc cụ 32200
49 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
50 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
51 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
52 Thoát nước 37001
53 Xử lý nước thải 37002
54 Thu gom rác thải không độc hại 38110
55 Thu gom rác thải độc hại 3812
56 Thu gom rác thải y tế 38121
57 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
58 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
59 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
60 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
61 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
62 Tái chế phế liệu 3830
63 Tái chế phế liệu kim loại 38301
64 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
65 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
66 Xây dựng nhà các loại 41000
67 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
68 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
69 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
70 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
71 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
72 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
73 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
74 Đại lý 46101
75 Môi giới 46102
76 Đấu giá 46103
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
78 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
79 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
80 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
81 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
82 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
83 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
84 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
85 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
87 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
88 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
92 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
95 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
97 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
98 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
99 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
100 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
101 Hoạt động viễn thông khác 6190
102 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
103 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
104 Lập trình máy vi tính 62010
105 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
106 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
107 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
108 Cổng thông tin 63120
109 Hoạt động thông tấn 63210
110 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
111 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
112 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
113 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
114 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
115 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
116 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
117 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
118 Bảo hiểm nhân thọ 65110
119 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
120 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
121 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
122 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
123 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
124 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
125 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
126 Cung ứng lao động tạm thời 78200