Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ 5s Việt Nam

5s Viet Nam Service Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ 5s Việt Nam - 5s Viet Nam Service Company Limited có địa chỉ tại Đội 4 Thôn Minh Tân, Xã Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107975721 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107975721

Ngày cấp 23-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ 5s Việt Nam

Tên giao dịch

5s Viet Nam Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 4 Thôn Minh Tân, Xã Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107975721 / 23-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Thúy Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107975721, 5s Viet Nam Service Company Limited, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Minh Trí, Ngô Thúy Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
14 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
15 Xay xát 10611
16 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
17 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
18 Sản xuất đường 10720
19 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
20 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
21 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
22 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
23 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
24 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
25 Sản xuất rượu vang 11020
26 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Đại lý 46101
29 Môi giới 46102
30 Đấu giá 46103
31 Bán buôn thực phẩm 4632
32 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
33 Bán buôn thủy sản 46322
34 Bán buôn rau, quả 46323
35 Bán buôn cà phê 46324
36 Bán buôn chè 46325
37 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
38 Bán buôn thực phẩm khác 46329
39 Bán buôn đồ uống 4633
40 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
41 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
42 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
44 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
45 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
46 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
47 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
48 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
49 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
50 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
51 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
53 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
54 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
56 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
57 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
58 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
59 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
60 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
61 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
62 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
63 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
64 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
65 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
66 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
67 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
68 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
69 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
70 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
71 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
72 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
73 Khách sạn 55101
74 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
75 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
76 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
77 Cơ sở lưu trú khác 5590
78 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
79 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
80 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
81 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
82 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
83 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
84 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
85 Dịch vụ ăn uống khác 56290
86 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
87 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
88 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
89 Xuất bản sách 58110
90 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
91 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
92 Hoạt động xuất bản khác 58190
93 Xuất bản phần mềm 58200
94 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
95 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
96 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
97 Đại lý du lịch 79110
98 Điều hành tua du lịch 79120
99 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
100 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
101 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
102 Dịch vụ điều tra 80300
103 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
104 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
105 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
106 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
107 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
108 Giáo dục nghề nghiệp 8532
109 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
110 Dạy nghề 85322
111 Đào tạo cao đẳng 85410
112 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
113 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
114 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
115 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
116 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600