Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Hỗ Trợ Giáo Dục Ngôi Nhà Nụ Cười

Smile House Supporting Education And Consulting Company Limited

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Hỗ Trợ Giáo Dục Ngôi Nhà Nụ Cười - Smile House Supporting Education And Consulting Company Limited có địa chỉ tại Số 19E1, ngõ 35, phố Kim Mã Thượng, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107976073 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107976073

Ngày cấp 23-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Hỗ Trợ Giáo Dục Ngôi Nhà Nụ Cười

Tên giao dịch

Smile House Supporting Education And Consulting Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 19E1, ngõ 35, phố Kim Mã Thượng, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107976073 / 23-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Hồng Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107976073, Smile House Supporting Education And Consulting Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Cống Vị, Đào Hồng Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn vải 46411
7 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
8 Bán buôn hàng may mặc 46413
9 Bán buôn giày dép 46414
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
12 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
13 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
14 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
15 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
16 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
17 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
18 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
24 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
25 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
26 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
27 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
28 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
29 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
30 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
31 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
32 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
33 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
34 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
35 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
36 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
37 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
38 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
39 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
40 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
41 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
43 Dịch vụ đóng gói 82920
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
45 Giáo dục nghề nghiệp 8532
46 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
47 Dạy nghề 85322
48 Đào tạo cao đẳng 85410
49 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
50 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
51 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
52 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
53 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600