Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Galaxy Việt Nam

Viet Nam Galaxy International Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Galaxy Việt Nam - Viet Nam Galaxy International Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại tầng 8, tòa nhà văn phòng HH3 TOWER (SUDICO), đường Mễ Trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107976771 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động cấp tín dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107976771

Ngày cấp 24-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Galaxy Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Galaxy International Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

tầng 8, tòa nhà văn phòng HH3 TOWER (SUDICO), đường Mễ Trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107976771 / 24-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động cấp tín dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107976771, Viet Nam Galaxy International Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 1, Nguyễn Đức Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán mô tô, xe máy 4541
10 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
11 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
12 Đại lý mô tô, xe máy 45413
13 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Đại lý 46101
16 Môi giới 46102
17 Đấu giá 46103
18 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
19 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
20 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
25 Cho thuê xe có động cơ 7710
26 Cho thuê ôtô 77101
27 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
28 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
29 Cho thuê băng, đĩa video 77220
30 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290