Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dược Phẩm Sức Khỏe 365

365 Health Pharmacy Company Limited

Công Ty TNHH Dược Phẩm Sức Khỏe 365 - 365 Health Pharmacy Company Limited có địa chỉ tại Số C41, khu tái định cư Dương Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107976838 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107976838

Ngày cấp 24-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dược Phẩm Sức Khỏe 365

Tên giao dịch

365 Health Pharmacy Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số C41, khu tái định cư Dương Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107976838 / 24-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107976838, 365 Health Pharmacy Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Dương Nội, Trần Văn Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
14 Sản xuất mỹ phẩm 20231
15 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
16 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
17 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
18 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
19 Sản xuất thuốc các loại 21001
20 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
21 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
22 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
23 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
24 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
25 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
26 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
27 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
28 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
29 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
30 Sửa chữa thiết bị điện 33140
31 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
32 Sửa chữa thiết bị khác 33190
33 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
34 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
35 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
36 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
37 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
38 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
39 Đại lý 46101
40 Môi giới 46102
41 Đấu giá 46103
42 Bán buôn thực phẩm 4632
43 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
44 Bán buôn thủy sản 46322
45 Bán buôn rau, quả 46323
46 Bán buôn cà phê 46324
47 Bán buôn chè 46325
48 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
49 Bán buôn thực phẩm khác 46329
50 Bán buôn đồ uống 4633
51 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
52 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
53 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
55 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
56 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
57 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
58 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
59 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
60 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
61 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
62 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
67 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
68 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
69 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
70 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
71 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
72 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
73 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
74 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
75 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
76 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
77 Vận tải hành khách đường sắt 49110
78 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
79 Vận tải bằng xe buýt 49200