Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thương Mại Nhật Minh

Nhat Minh Trading Technical Company Limited

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thương Mại Nhật Minh - Nhat Minh Trading Technical Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 11 Ngách 77 Ngõ 381 Đường Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107977567 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107977567

Ngày cấp 28-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thương Mại Nhật Minh

Tên giao dịch

Nhat Minh Trading Technical Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 11 Ngách 77 Ngõ 381 Đường Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107977567 / 28-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Thế

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107977567, Nhat Minh Trading Technical Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Hoàng Thị Thế

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình đường sắt 42101
8 Xây dựng công trình đường bộ 42102
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
16 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
20 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
21 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
22 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
23 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
24 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
25 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
26 Đại lý xe có động cơ khác 45139
27 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
29 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
30 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
31 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Đại lý 46101
34 Môi giới 46102
35 Đấu giá 46103
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
38 Bán buôn hoa và cây 46202
39 Bán buôn động vật sống 46203
40 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
42 Bán buôn gạo 46310
43 Bán buôn thực phẩm 4632
44 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
45 Bán buôn thủy sản 46322
46 Bán buôn rau, quả 46323
47 Bán buôn cà phê 46324
48 Bán buôn chè 46325
49 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
50 Bán buôn thực phẩm khác 46329
51 Bán buôn đồ uống 4633
52 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
53 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
54 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
55 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
56 Bán buôn vải 46411
57 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
58 Bán buôn hàng may mặc 46413
59 Bán buôn giày dép 46414
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
61 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
62 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
63 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
64 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
65 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
66 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
67 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
68 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
70 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
71 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
75 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
78 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
80 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
81 Bán buôn quặng kim loại 46621
82 Bán buôn sắt, thép 46622
83 Bán buôn kim loại khác 46623
84 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
86 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
87 Bán buôn xi măng 46632
88 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
89 Bán buôn kính xây dựng 46634
90 Bán buôn sơn, vécni 46635
91 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
92 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
94 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
95 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
96 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
97 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
98 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
99 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
100 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
101 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
102 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
103 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
104 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
105 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
106 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
107 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
108 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
109 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
110 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
111 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
112 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
113 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
114 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
115 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
116 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
117 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
118 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
119 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
120 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
121 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
122 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
123 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
124 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
125 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
126 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
127 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
128 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
129 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
130 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
131 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
132 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
133 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
134 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
135 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
136 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
137 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
138 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
139 Dịch vụ ăn uống khác 56290
140 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
141 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
142 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
143 Xuất bản sách 58110
144 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
145 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
146 Hoạt động xuất bản khác 58190
147 Xuất bản phần mềm 58200