Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Road Green Vina

Road Green Vina Company Limited

Công Ty TNHH Road Green Vina - Road Green Vina Company Limited có địa chỉ tại P306, Tầng 3, Tòa nhà Thăng Long Ford, 105 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107977969 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107977969

Ngày cấp 28-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Road Green Vina

Tên giao dịch

Road Green Vina Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

P306, Tầng 3, Tòa nhà Thăng Long Ford, 105 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107977969 / 28-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Đình Diệm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107977969, Road Green Vina Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Trần Đình Diệm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
10 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
11 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
12 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
13 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
14 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
15 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
16 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
18 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
23 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
26 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Bán buôn quặng kim loại 46621
30 Bán buôn sắt, thép 46622
31 Bán buôn kim loại khác 46623
32 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
35 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
36 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
37 Bán buôn cao su 46694
38 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
39 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
40 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
41 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
42 Bán buôn tổng hợp 46900
43 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
44 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
45 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
46 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
47 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
48 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
49 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
50 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
51 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
52 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
53 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
54 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
55 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
56 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
57 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
58 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
59 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722