Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Hà Thành Academy

Ha Thanh Academy Social Enterprise Company Limited

Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Hà Thành Academy - Ha Thanh Academy Social Enterprise Company Limited có địa chỉ tại Số 4, ngõ 161 phố An Xá, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107981563 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107981563

Ngày cấp 01-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Hà Thành Academy

Tên giao dịch

Ha Thanh Academy Social Enterprise Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 4, ngõ 161 phố An Xá, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107981563 / 01-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hà Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107981563, Ha Thanh Academy Social Enterprise Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Phúc Xá, Nguyễn Hà Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
2 Giáo dục trung học cơ sở 85311
3 Giáo dục trung học phổ thông 85312
4 Giáo dục nghề nghiệp 8532
5 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
6 Dạy nghề 85322
7 Đào tạo cao đẳng 85410
8 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
9 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
10 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
11 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
12 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
13 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
14 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
15 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
16 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
17 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
18 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
19 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
20 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
21 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
22 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303