Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Minh Đức

Minh Duc Import – Export And Trading Development Company Limited

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Minh Đức - Minh Duc Import – Export And Trading Development Company Limited có địa chỉ tại Số 1 nhà A5, TT Công ty CPVL & Xây dựng HN, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107982454 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107982454

Ngày cấp 31-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Minh Đức

Tên giao dịch

Minh Duc Import – Export And Trading Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1 nhà A5, TT Công ty CPVL & Xây dựng HN, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107982454 / 31-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/31/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thúy Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107982454, Minh Duc Import – Export And Trading Development Company Limited, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Đông Ngạc, Nguyễn Thúy Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
22 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
23 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
24 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
25 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
26 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
27 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
28 Xay xát 10611
29 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
30 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
31 Sản xuất đường 10720
32 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
33 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
34 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
35 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
36 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
37 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
38 Sản xuất rượu vang 11020
39 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
40 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
41 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
42 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
43 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
44 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
45 Bảo quản gỗ 16102
46 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
47 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
48 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
49 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
50 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
51 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
52 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
53 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
54 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
55 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
56 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
57 In ấn 18110
58 Dịch vụ liên quan đến in 18120
59 Sao chép bản ghi các loại 18200
60 Sản xuất than cốc 19100
61 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
62 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
63 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
64 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
65 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
66 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
67 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
68 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
69 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
70 Sản xuất mực in 20222
71 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
72 Sản xuất mỹ phẩm 20231
73 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
74 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
75 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
76 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
77 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
78 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
79 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
80 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
81 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
82 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
83 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
84 Sản xuất xi măng 23941
85 Sản xuất vôi 23942
86 Sản xuất thạch cao 23943
87 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
88 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
89 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
90 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
91 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
92 Đúc sắt thép 24310
93 Đúc kim loại màu 24320
94 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
95 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
96 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
97 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
98 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
99 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
100 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
101 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
102 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
103 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
104 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
105 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
106 Sản xuất nhạc cụ 32200
107 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
108 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
109 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
110 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
111 Sản xuất nước đá 35302
112 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
113 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
114 Xây dựng công trình đường sắt 42101
115 Xây dựng công trình đường bộ 42102
116 Xây dựng công trình công ích 42200
117 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
118 Phá dỡ 43110
119 Chuẩn bị mặt bằng 43120
120 Lắp đặt hệ thống điện 43210
121 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
122 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
123 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
124 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
125 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
126 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
127 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
128 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
129 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
130 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
131 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
132 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
133 Đại lý xe có động cơ khác 45139
134 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
135 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
136 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
137 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
138 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
139 Bán mô tô, xe máy 4541
140 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
141 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
142 Đại lý mô tô, xe máy 45413
143 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
144 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
145 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
146 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
147 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
148 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
149 Đại lý 46101
150 Môi giới 46102
151 Đấu giá 46103
152 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
153 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
154 Bán buôn hoa và cây 46202
155 Bán buôn động vật sống 46203
156 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
157 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
158 Bán buôn gạo 46310
159 Bán buôn thực phẩm 4632
160 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
161 Bán buôn thủy sản 46322
162 Bán buôn rau, quả 46323
163 Bán buôn cà phê 46324
164 Bán buôn chè 46325
165 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
166 Bán buôn thực phẩm khác 46329
167 Bán buôn đồ uống 4633
168 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
169 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
170 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
171 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
172 Bán buôn vải 46411
173 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
174 Bán buôn hàng may mặc 46413
175 Bán buôn giày dép 46414
176 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
177 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
178 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
179 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
180 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
181 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
182 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
183 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
184 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
185 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
186 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
187 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
189 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
191 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
193 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
194 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
196 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
197 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
198 Bán buôn dầu thô 46612
199 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
200 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
201 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
202 Bán buôn quặng kim loại 46621
203 Bán buôn sắt, thép 46622
204 Bán buôn kim loại khác 46623
205 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
206 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
207 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
208 Bán buôn xi măng 46632
209 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
210 Bán buôn kính xây dựng 46634
211 Bán buôn sơn, vécni 46635
212 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
213 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
214 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
215 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
216 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
217 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
218 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
219 Bán buôn cao su 46694
220 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
221 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
222 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
223 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
224 Bán buôn tổng hợp 46900
225 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
226 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
227 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
228 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
229 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
230 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
231 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
232 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
233 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
234 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
235 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
236 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
237 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
238 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
239 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
240 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
241 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
242 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
243 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
244 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
245 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
246 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
247 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
248 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
249 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
250 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
251 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
252 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
253 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
254 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
255 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
256 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
257 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
258 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
259 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
260 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
261 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
262 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
263 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
264 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
265 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
266 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
267 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
268 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
269 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
270 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
271 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
272 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
273 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
274 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
275 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
276 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
277 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
278 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
279 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
280 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
281 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
282 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
283 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
284 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
285 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
286 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
287 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
288 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
289 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
290 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
291 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
292 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
293 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
294 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
295 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
296 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
297 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
298 Vận tải đường ống 49400
299 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
300 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
301 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
302 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
303 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
304 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
305 Vận tải hành khách hàng không 51100
306 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
307 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
308 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
309 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
310 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
311 Bốc xếp hàng hóa 5224
312 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
313 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
314 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
315 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
316 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
317 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
318 Khách sạn 55101
319 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
320 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
321 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
322 Cơ sở lưu trú khác 5590
323 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
324 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
325 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
326 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
327 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
328 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
329 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
330 Dịch vụ ăn uống khác 56290
331 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
332 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
333 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
334 Xuất bản sách 58110
335 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
336 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
337 Hoạt động xuất bản khác 58190
338 Xuất bản phần mềm 58200
339 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
340 Hoạt động kiến trúc 71101
341 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
342 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
343 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
344 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
345 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
346 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
347 Quảng cáo 73100
348 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
349 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
350 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
351 Cho thuê xe có động cơ 7710
352 Cho thuê ôtô 77101
353 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
354 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
355 Cho thuê băng, đĩa video 77220
356 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
357 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
358 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
359 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
360 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
361 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
362 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
363 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
364 Cung ứng lao động tạm thời 78200
365 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
366 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
367 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
368 Đại lý du lịch 79110
369 Điều hành tua du lịch 79120
370 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
371 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
372 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
373 Dịch vụ điều tra 80300
374 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
375 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
376 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
377 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
378 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
379 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
380 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
381 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
382 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
383 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
384 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
385 Dịch vụ đóng gói 82920
386 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
387 Giáo dục nghề nghiệp 8532
388 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
389 Dạy nghề 85322
390 Đào tạo cao đẳng 85410
391 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
392 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
393 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
394 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
395 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600