Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Phú An

Phu An Trading Development And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Phú An - Phu An Trading Development And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Nhà Liền Kề C30, chung cư La Khê. Đường Lê Trọng Tấn, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107984162 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107984162

Ngày cấp 01-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Phú An

Tên giao dịch

Phu An Trading Development And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà Liền Kề C30, chung cư La Khê. Đường Lê Trọng Tấn, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107984162 / 01-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Huy Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107984162, Phu An Trading Development And Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường La Khê, Phan Huy Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
72 Khai thác quặng bôxít 07221
73 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
74 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
75 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
76 Khai thác đá 08101
77 Khai thác cát, sỏi 08102
78 Khai thác đất sét 08103
79 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
80 Khai thác và thu gom than bùn 08920
81 Khai thác muối 08930
82 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
85 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
86 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
87 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
88 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
89 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
90 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
91 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
92 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
93 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
94 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
95 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
96 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
97 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
98 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
99 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
100 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
101 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
102 Xay xát 10611
103 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
104 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
105 Sản xuất đường 10720
106 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
107 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
108 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
109 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
110 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
111 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
112 Sản xuất rượu vang 11020
113 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
114 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
115 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
116 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
117 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
118 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
119 Bảo quản gỗ 16102
120 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
121 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
122 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
123 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
124 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
125 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
126 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
127 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
128 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
129 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
130 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
131 In ấn 18110
132 Dịch vụ liên quan đến in 18120
133 Sao chép bản ghi các loại 18200
134 Sản xuất than cốc 19100
135 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
136 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
137 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
138 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
139 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
140 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
141 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
142 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
143 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
144 Sản xuất mực in 20222
145 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
146 Sản xuất mỹ phẩm 20231
147 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
148 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
149 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
150 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
151 Sản xuất thuốc các loại 21001
152 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
153 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
154 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
155 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
156 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
157 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
158 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
159 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
160 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
161 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
162 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
163 Sản xuất xi măng 23941
164 Sản xuất vôi 23942
165 Sản xuất thạch cao 23943
166 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
167 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
168 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
169 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
170 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
171 Đúc sắt thép 24310
172 Đúc kim loại màu 24320
173 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
174 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
175 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
176 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
177 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
178 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
179 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
180 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
181 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
182 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
183 Sản xuất xe có động cơ 29100
184 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
185 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
186 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
187 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
188 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
189 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
190 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
191 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
192 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
193 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
194 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
195 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
196 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
197 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
198 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
199 Sản xuất nhạc cụ 32200
200 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
201 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
202 Tái chế phế liệu 3830
203 Tái chế phế liệu kim loại 38301
204 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
205 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
206 Xây dựng nhà các loại 41000
207 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
208 Xây dựng công trình đường sắt 42101
209 Xây dựng công trình đường bộ 42102
210 Xây dựng công trình công ích 42200
211 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
212 Phá dỡ 43110
213 Chuẩn bị mặt bằng 43120
214 Lắp đặt hệ thống điện 43210
215 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
216 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
217 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
218 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
219 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
220 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
221 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
222 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
223 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
224 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
225 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
226 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
227 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
228 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
229 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
230 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
231 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
232 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
233 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
234 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
235 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
236 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
237 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
238 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
239 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
240 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
241 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
242 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
243 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
244 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
245 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
246 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
247 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
248 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
249 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
250 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
251 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
252 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
253 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
254 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
255 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
256 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
257 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
258 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
259 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
260 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
261 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
262 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
263 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
264 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
265 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
266 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
267 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
268 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
269 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
270 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
271 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
272 Xuất bản sách 58110
273 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
274 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
275 Hoạt động xuất bản khác 58190
276 Xuất bản phần mềm 58200
277 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
278 Hoạt động kiến trúc 71101
279 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
280 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
281 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
282 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
283 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
284 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
285 Quảng cáo 73100
286 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
287 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
288 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
289 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
290 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
291 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
292 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
293 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
294 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
295 Dịch vụ đóng gói 82920
296 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
297 Giáo dục nghề nghiệp 8532
298 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
299 Dạy nghề 85322
300 Đào tạo cao đẳng 85410
301 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
302 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
303 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
304 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
305 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600