Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mnp Engineering

Mnp Engineering Company Limited

Công Ty TNHH Mnp Engineering - Mnp Engineering Company Limited có địa chỉ tại LK05 - 21, khu đô thị An Hưng, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107984532 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107984532

Ngày cấp 05-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mnp Engineering

Tên giao dịch

Mnp Engineering Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

LK05 - 21, khu đô thị An Hưng, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107984532 / 05-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/5/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thiện Diện

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107984532, Mnp Engineering Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Dương Nội, Nguyễn Thiện Diện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
5 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
6 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
7 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
8 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
9 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
10 Sản xuất mực in 20222
11 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
12 Sản xuất mỹ phẩm 20231
13 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
14 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
15 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
16 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
17 Sản xuất thuốc các loại 21001
18 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
19 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
20 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
21 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
22 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
23 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
24 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
25 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
26 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
27 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
28 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
29 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
30 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
31 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
32 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
33 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
34 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
35 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
36 Sản xuất đồng hồ 26520
37 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
38 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
39 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
40 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
41 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
42 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
43 Sản xuất pin và ắc quy 27200
44 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
45 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
46 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
47 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
48 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
49 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
50 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
51 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
52 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
53 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
54 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
55 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
56 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
57 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
58 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
59 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
60 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
61 Sản xuất máy luyện kim 28230
62 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
63 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
64 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
65 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
66 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
67 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
68 Sản xuất xe có động cơ 29100
69 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
70 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
71 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
72 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
73 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
74 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
75 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
76 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
77 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
78 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
79 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
80 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
81 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
82 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
83 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
84 Sản xuất nhạc cụ 32200
85 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
86 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
87 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
88 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
89 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
90 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
91 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
92 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
93 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
94 Sửa chữa thiết bị điện 33140
95 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
96 Sửa chữa thiết bị khác 33190
97 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
98 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
99 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
100 Sản xuất nước đá 35302
101 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
102 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
103 Thoát nước 37001
104 Xử lý nước thải 37002
105 Thu gom rác thải không độc hại 38110
106 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
107 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
108 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
109 Tái chế phế liệu 3830
110 Tái chế phế liệu kim loại 38301
111 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
112 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
113 Xây dựng nhà các loại 41000
114 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
115 Xây dựng công trình đường sắt 42101
116 Xây dựng công trình đường bộ 42102
117 Xây dựng công trình công ích 42200
118 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
119 Phá dỡ 43110
120 Chuẩn bị mặt bằng 43120
121 Lắp đặt hệ thống điện 43210
122 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
123 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
124 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
125 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
126 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
127 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
128 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
129 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
130 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
131 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
132 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
133 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
134 Đại lý xe có động cơ khác 45139
135 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
136 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
137 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
138 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
139 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
140 Bán mô tô, xe máy 4541
141 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
142 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
143 Đại lý mô tô, xe máy 45413
144 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
145 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
146 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
147 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
148 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
149 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
150 Đại lý 46101
151 Môi giới 46102
152 Đấu giá 46103
153 Bán buôn đồ uống 4633
154 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
155 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
156 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
157 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
158 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
159 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
160 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
161 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
162 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
163 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
164 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
165 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
166 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
167 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
168 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
172 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
175 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
177 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
178 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
179 Bán buôn dầu thô 46612
180 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
181 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
182 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
183 Bán buôn quặng kim loại 46621
184 Bán buôn sắt, thép 46622
185 Bán buôn kim loại khác 46623
186 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
187 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
188 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
189 Bán buôn xi măng 46632
190 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
191 Bán buôn kính xây dựng 46634
192 Bán buôn sơn, vécni 46635
193 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
194 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
195 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
196 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
197 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
198 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
199 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
200 Bán buôn cao su 46694
201 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
202 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
203 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
204 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
205 Bán buôn tổng hợp 46900
206 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
207 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
208 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
209 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
210 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
211 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
212 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
213 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
214 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
215 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
216 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
217 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
218 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
219 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
220 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
221 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
222 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
223 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
224 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
225 Khách sạn 55101
226 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
227 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
228 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
229 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
230 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
231 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
232 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
233 Dịch vụ ăn uống khác 56290
234 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
235 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
236 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
237 Xuất bản sách 58110
238 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
239 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
240 Hoạt động xuất bản khác 58190
241 Xuất bản phần mềm 58200
242 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
243 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
244 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
245 Hoạt động thú y 75000
246 Cho thuê xe có động cơ 7710
247 Cho thuê ôtô 77101
248 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
249 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
250 Cho thuê băng, đĩa video 77220
251 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
252 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
253 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
254 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
255 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
256 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
257 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
258 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
259 Cung ứng lao động tạm thời 78200