Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Abt Việt Nam

Abt Viet Nam Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Abt Việt Nam - Abt Viet Nam Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại P901, tầng 9, Sky Tower A, 88 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107988054 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107988054

Ngày cấp 08-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Abt Việt Nam

Tên giao dịch

Abt Viet Nam Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

P901, tầng 9, Sky Tower A, 88 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107988054 / 08-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107988054, Abt Viet Nam Technology Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Lê Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây lấy sợi 01160
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rau các loại 01181
8 Trồng đậu các loại 01182
9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
10 Trồng cây hàng năm khác 01190
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
13 Chăn nuôi gà 01462
14 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
15 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
16 Chăn nuôi khác 01490
17 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
18 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
19 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
20 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
21 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
22 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
23 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
24 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
25 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
26 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
27 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
28 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
29 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
30 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
31 Khai thác và thu gom than cứng 05100
32 Khai thác và thu gom than non 05200
33 Khai thác dầu thô 06100
34 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
35 Khai thác quặng sắt 07100
36 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
37 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
38 Khai thác đá 08101
39 Khai thác cát, sỏi 08102
40 Khai thác đất sét 08103
41 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
42 Khai thác và thu gom than bùn 08920
43 Khai thác muối 08930
44 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
47 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
48 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
49 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
50 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
51 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
52 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
53 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
54 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
55 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
56 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
57 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
58 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
59 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
60 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
61 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
62 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
63 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
64 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
65 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
66 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
67 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
68 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
69 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
70 Thoát nước 37001
71 Xử lý nước thải 37002
72 Thu gom rác thải không độc hại 38110
73 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
74 Xây dựng công trình đường sắt 42101
75 Xây dựng công trình đường bộ 42102
76 Xây dựng công trình công ích 42200
77 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
78 Phá dỡ 43110
79 Chuẩn bị mặt bằng 43120
80 Lắp đặt hệ thống điện 43210
81 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
82 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
83 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
84 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
85 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
86 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
87 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
88 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
89 Bán buôn hoa và cây 46202
90 Bán buôn động vật sống 46203
91 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
92 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
93 Bán buôn gạo 46310
94 Bán buôn thực phẩm 4632
95 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
96 Bán buôn thủy sản 46322
97 Bán buôn rau, quả 46323
98 Bán buôn cà phê 46324
99 Bán buôn chè 46325
100 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
101 Bán buôn thực phẩm khác 46329
102 Bán buôn đồ uống 4633
103 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
104 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
105 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
106 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
107 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
108 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
109 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
110 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
111 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
112 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
113 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
114 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
115 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
116 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
117 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
119 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
120 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
121 Bán buôn dầu thô 46612
122 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
123 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
124 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
125 Bán buôn quặng kim loại 46621
126 Bán buôn sắt, thép 46622
127 Bán buôn kim loại khác 46623
128 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
130 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
131 Bán buôn xi măng 46632
132 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
133 Bán buôn kính xây dựng 46634
134 Bán buôn sơn, vécni 46635
135 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
136 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
137 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
138 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
139 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
140 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
141 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
142 Bán buôn cao su 46694
143 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
144 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
145 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
146 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
147 Bán buôn tổng hợp 46900
148 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
149 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
150 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
151 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
152 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
153 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
154 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
155 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
156 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
157 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
158 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
159 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
160 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
161 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
162 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
163 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
164 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
165 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
166 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
167 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
168 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
169 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530