Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Edgar Phương Đông

Edgar Phuong Dong Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Edgar Phương Đông - Edgar Phuong Dong Trading Company Limited có địa chỉ tại Xóm 3, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107988777 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107988777

Ngày cấp 08-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Edgar Phương Đông

Tên giao dịch

Edgar Phuong Dong Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 3, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107988777 / 08-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Đức Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107988777, Edgar Phuong Dong Trading Company Limited, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Vân Nội, Ngô Đức Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
25 Chăn nuôi gà 01462
26 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
27 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
28 Chăn nuôi khác 01490
29 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
30 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
31 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
32 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
33 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
34 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
35 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
36 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
37 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
38 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
39 Khai thác và thu gom than cứng 05100
40 Khai thác và thu gom than non 05200
41 Khai thác dầu thô 06100
42 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
43 Khai thác quặng sắt 07100
44 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
45 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
46 Khai thác quặng bôxít 07221
47 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
48 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
49 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
50 Khai thác đá 08101
51 Khai thác cát, sỏi 08102
52 Khai thác đất sét 08103
53 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
54 Khai thác và thu gom than bùn 08920
55 Khai thác muối 08930
56 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
59 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
60 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
61 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
62 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
63 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
64 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
65 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
66 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
67 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
68 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
69 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
70 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
71 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
72 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
73 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
74 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
75 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
76 Bảo quản gỗ 16102
77 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
78 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
79 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
80 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
81 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
82 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
83 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
84 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
85 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
86 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
87 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
88 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
89 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
90 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
91 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
92 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
93 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
94 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
95 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
96 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
97 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
98 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
99 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
100 Sản xuất nhạc cụ 32200
101 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
102 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
103 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
104 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
105 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
106 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
107 Xây dựng công trình đường sắt 42101
108 Xây dựng công trình đường bộ 42102
109 Xây dựng công trình công ích 42200
110 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
111 Phá dỡ 43110
112 Chuẩn bị mặt bằng 43120
113 Lắp đặt hệ thống điện 43210
114 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
115 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
116 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
117 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
118 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
119 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
120 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
121 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
122 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
123 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
124 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
125 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
126 Đại lý xe có động cơ khác 45139
127 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
128 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
129 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
130 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
131 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
132 Bán mô tô, xe máy 4541
133 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
134 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
135 Đại lý mô tô, xe máy 45413
136 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
137 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
138 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
139 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
140 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
141 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
142 Đại lý 46101
143 Môi giới 46102
144 Đấu giá 46103
145 Bán buôn đồ uống 4633
146 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
147 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
148 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
149 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
150 Bán buôn vải 46411
151 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
152 Bán buôn hàng may mặc 46413
153 Bán buôn giày dép 46414
154 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
155 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
156 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
157 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
158 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
159 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
160 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
161 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
162 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
163 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
164 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
165 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
169 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
172 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
174 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
175 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
176 Bán buôn dầu thô 46612
177 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
178 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
179 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
180 Bán buôn quặng kim loại 46621
181 Bán buôn sắt, thép 46622
182 Bán buôn kim loại khác 46623
183 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
184 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
185 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
186 Bán buôn xi măng 46632
187 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
188 Bán buôn kính xây dựng 46634
189 Bán buôn sơn, vécni 46635
190 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
191 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
192 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
193 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
194 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
195 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
196 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
197 Bán buôn cao su 46694
198 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
199 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
200 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
201 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
202 Bán buôn tổng hợp 46900
203 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
204 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
205 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
206 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
207 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
208 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
209 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
210 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
211 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
212 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
213 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
214 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
215 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
216 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
217 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
218 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
219 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
220 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
221 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
222 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
223 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
224 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
225 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
226 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
227 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
228 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
229 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
230 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
231 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
232 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
233 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
234 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
235 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
236 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
237 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
238 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
239 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
240 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
241 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
242 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
243 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
244 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
245 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
246 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
247 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
248 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
249 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
250 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
251 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
252 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
253 Vận tải đường ống 49400
254 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
255 Khách sạn 55101
256 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
257 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
258 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
259 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
260 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
261 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
262 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
263 Dịch vụ ăn uống khác 56290