Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghiệp Ngọc Giang

Ngoc Giang Industry Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghiệp Ngọc Giang - Ngoc Giang Industry Company Limited có địa chỉ tại Số 42A, ngõ 180 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107988939 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107988939

Ngày cấp 13-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp Ngọc Giang

Tên giao dịch

Ngoc Giang Industry Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 42A, ngõ 180 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107988939 / 13-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107988939, Ngoc Giang Industry Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Trần Ngọc Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
14 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
15 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
16 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
17 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
18 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
19 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
20 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
21 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
22 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
23 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
24 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
25 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
26 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
27 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
28 Sản xuất đồng hồ 26520
29 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
30 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
31 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
35 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
36 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
37 Sản xuất nhạc cụ 32200
38 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
39 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
40 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
41 Xây dựng công trình đường sắt 42101
42 Xây dựng công trình đường bộ 42102
43 Xây dựng công trình công ích 42200
44 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
45 Phá dỡ 43110
46 Chuẩn bị mặt bằng 43120
47 Lắp đặt hệ thống điện 43210
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
50 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
51 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
52 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
53 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
54 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
55 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
56 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
57 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
58 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
59 Đại lý 46101
60 Môi giới 46102
61 Đấu giá 46103
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
63 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
64 Bán buôn hoa và cây 46202
65 Bán buôn động vật sống 46203
66 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
67 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
68 Bán buôn gạo 46310
69 Bán buôn thực phẩm 4632
70 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
71 Bán buôn thủy sản 46322
72 Bán buôn rau, quả 46323
73 Bán buôn cà phê 46324
74 Bán buôn chè 46325
75 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
76 Bán buôn thực phẩm khác 46329
77 Bán buôn đồ uống 4633
78 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
79 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
80 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
81 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
82 Bán buôn vải 46411
83 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
84 Bán buôn hàng may mặc 46413
85 Bán buôn giày dép 46414
86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
87 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
88 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
89 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
90 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
91 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
92 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
93 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
94 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
95 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
96 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
97 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
101 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
104 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
106 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
107 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
108 Bán buôn dầu thô 46612
109 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
110 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
111 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
112 Bán buôn quặng kim loại 46621
113 Bán buôn sắt, thép 46622
114 Bán buôn kim loại khác 46623
115 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
116 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
117 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
118 Bán buôn xi măng 46632
119 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
120 Bán buôn kính xây dựng 46634
121 Bán buôn sơn, vécni 46635
122 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
123 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
124 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
125 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
126 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
127 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
128 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
129 Bán buôn cao su 46694
130 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
131 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
132 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
133 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
134 Bán buôn tổng hợp 46900
135 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
136 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
137 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
138 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
139 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
140 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
141 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
142 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
143 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
144 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
145 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
146 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
147 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
148 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
149 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
150 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
151 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
152 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
153 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
154 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
155 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
156 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
157 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
158 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
159 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
160 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
161 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
162 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
163 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
164 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
165 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
166 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
167 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
168 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
169 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
170 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
171 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
172 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
173 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
174 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
175 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
176 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
177 Vận tải đường ống 49400
178 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
179 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
180 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
181 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
182 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
183 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
184 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
185 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
186 Dịch vụ ăn uống khác 56290
187 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
188 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
189 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
190 Xuất bản sách 58110
191 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
192 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
193 Hoạt động xuất bản khác 58190
194 Xuất bản phần mềm 58200
195 Cho thuê xe có động cơ 7710
196 Cho thuê ôtô 77101
197 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
198 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
199 Cho thuê băng, đĩa video 77220
200 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
201 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
202 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
203 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
204 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
205 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
206 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
207 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
208 Cung ứng lao động tạm thời 78200