Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Fnb Skylines Việt Nam

Fnb Skylines Vietnam Trade Service Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Fnb Skylines Việt Nam - Fnb Skylines Vietnam Trade Service Company Limited có địa chỉ tại 49 Phan Chu Trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107989001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107989001

Ngày cấp 08-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Fnb Skylines Việt Nam

Tên giao dịch

Fnb Skylines Vietnam Trade Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

49 Phan Chu Trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107989001 / 08-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Hoài Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107989001, Fnb Skylines Vietnam Trade Service Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Phan Chu Trinh, Trần Hoài Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Đại lý 46101
15 Môi giới 46102
16 Đấu giá 46103
17 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
18 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
19 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
20 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
21 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
22 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
23 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
24 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
25 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
26 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
27 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
28 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
32 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
33 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
34 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
35 Vận tải đường ống 49400
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
37 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
38 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
39 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
40 Bưu chính 53100
41 Chuyển phát 53200
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Khách sạn 55101
44 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
45 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
46 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
48 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
49 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
50 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
51 Dịch vụ ăn uống khác 56290
52 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
53 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
54 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
55 Xuất bản sách 58110
56 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
57 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
58 Hoạt động xuất bản khác 58190
59 Xuất bản phần mềm 58200