Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị An Thuận Phát

An Thuan Phat Equipment Import Export Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị An Thuận Phát - An Thuan Phat Equipment Import Export Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Nhà A12 khu Công Đoàn , phố Võng Thị, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107990945 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107990945

Ngày cấp 11-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị An Thuận Phát

Tên giao dịch

An Thuan Phat Equipment Import Export Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà A12 khu Công Đoàn , phố Võng Thị, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107990945 / 11-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Bắc Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107990945, An Thuan Phat Equipment Import Export Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Bưởi, Vũ Bắc Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
13 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
14 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
15 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình đường sắt 42101
19 Xây dựng công trình đường bộ 42102
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
27 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
28 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
29 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
30 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
31 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
32 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
33 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
34 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
35 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
36 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
37 Đại lý xe có động cơ khác 45139
38 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
39 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
40 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
41 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
42 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
43 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
44 Đại lý 46101
45 Môi giới 46102
46 Đấu giá 46103
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
48 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
49 Bán buôn hoa và cây 46202
50 Bán buôn động vật sống 46203
51 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
53 Bán buôn gạo 46310
54 Bán buôn thực phẩm 4632
55 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
56 Bán buôn thủy sản 46322
57 Bán buôn rau, quả 46323
58 Bán buôn cà phê 46324
59 Bán buôn chè 46325
60 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
61 Bán buôn thực phẩm khác 46329
62 Bán buôn đồ uống 4633
63 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
64 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
65 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
67 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
68 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
69 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
70 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
71 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
72 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
73 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
74 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
76 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
77 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
81 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
84 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
86 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
87 Bán buôn quặng kim loại 46621
88 Bán buôn sắt, thép 46622
89 Bán buôn kim loại khác 46623
90 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
92 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
93 Bán buôn xi măng 46632
94 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
95 Bán buôn kính xây dựng 46634
96 Bán buôn sơn, vécni 46635
97 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
98 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
100 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
101 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
102 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
103 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
104 Bán buôn cao su 46694
105 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
106 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
107 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
108 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
109 Bán buôn tổng hợp 46900
110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
111 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
112 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
113 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
114 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
115 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
116 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
117 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
118 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
119 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
120 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
121 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
122 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
123 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
124 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
125 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
126 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
127 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
128 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
129 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
130 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
131 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
132 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
133 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
134 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
135 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
136 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
137 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
138 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
139 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
140 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
141 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
142 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
143 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
144 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
145 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
146 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
147 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
148 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
149 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
150 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
151 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
152 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
153 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
154 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
155 Dịch vụ ăn uống khác 56290
156 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
157 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
158 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
159 Xuất bản sách 58110
160 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
161 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
162 Hoạt động xuất bản khác 58190
163 Xuất bản phần mềm 58200
164 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
165 Hoạt động kiến trúc 71101
166 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
167 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
168 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
169 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
170 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
171 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
172 Quảng cáo 73100
173 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
174 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
175 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
176 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
177 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
178 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
179 Hoạt động thú y 75000
180 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
181 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
182 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
183 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
184 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
185 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
186 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
187 Cung ứng lao động tạm thời 78200
188 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
189 Giáo dục trung học cơ sở 85311
190 Giáo dục trung học phổ thông 85312
191 Giáo dục nghề nghiệp 8532
192 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
193 Dạy nghề 85322
194 Đào tạo cao đẳng 85410
195 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
196 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
197 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
198 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
199 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600