Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giáo Dục Kyodai

Kyodai Education Company Limited

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giáo Dục Kyodai - Kyodai Education Company Limited có địa chỉ tại số H20/829/147 phố Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107993671 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107993671

Ngày cấp 14-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giáo Dục Kyodai

Tên giao dịch

Kyodai Education Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

số H20/829/147 phố Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107993671 / 14-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thị Sen

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107993671, Kyodai Education Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Tân Mai, Vũ Thị Sen

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
3 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
4 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
5 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
8 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
9 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
10 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
11 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
12 Vận tải đường ống 49400
13 Bốc xếp hàng hóa 5224
14 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
15 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
16 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
17 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
18 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
19 Cho thuê xe có động cơ 7710
20 Cho thuê ôtô 77101
21 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
22 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
23 Cho thuê băng, đĩa video 77220
24 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290