Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Novigo

Novigo Co.,ltd

Công Ty TNHH Novigo - Novigo Co.,ltd có địa chỉ tại No21-LK758, khu Bờ Hội, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107996552 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107996552

Ngày cấp 03-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Novigo

Tên giao dịch

Novigo Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

No21-LK758, khu Bờ Hội, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107996552 / 03-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Hải Đăng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107996552, Novigo Co.,ltd, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường La Khê, Lê Hải Đăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác đá 08101
8 Khai thác cát, sỏi 08102
9 Khai thác đất sét 08103
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai thác muối 08930
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
17 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
18 Bảo quản gỗ 16102
19 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
20 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
21 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
22 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
23 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
24 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
25 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
26 In ấn 18110
27 Dịch vụ liên quan đến in 18120
28 Sao chép bản ghi các loại 18200
29 Sản xuất than cốc 19100
30 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
31 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
32 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
36 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
37 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
38 Sản xuất nhạc cụ 32200
39 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
40 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
41 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
42 Thoát nước 37001
43 Xử lý nước thải 37002
44 Thu gom rác thải không độc hại 38110
45 Tái chế phế liệu 3830
46 Tái chế phế liệu kim loại 38301
47 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
48 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
49 Xây dựng nhà các loại 41000
50 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
51 Xây dựng công trình đường sắt 42101
52 Xây dựng công trình đường bộ 42102
53 Xây dựng công trình công ích 42200
54 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
55 Phá dỡ 43110
56 Chuẩn bị mặt bằng 43120
57 Lắp đặt hệ thống điện 43210
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
59 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
60 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
61 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
62 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
63 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
64 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
65 Đại lý 46101
66 Môi giới 46102
67 Đấu giá 46103
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
69 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
70 Bán buôn hoa và cây 46202
71 Bán buôn động vật sống 46203
72 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
73 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
74 Bán buôn gạo 46310
75 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
76 Bán buôn vải 46411
77 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
78 Bán buôn hàng may mặc 46413
79 Bán buôn giày dép 46414
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
81 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
82 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
83 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
84 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
85 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
86 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
87 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
88 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
90 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
91 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
95 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
98 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
100 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
101 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
102 Bán buôn dầu thô 46612
103 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
104 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
105 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
106 Bán buôn quặng kim loại 46621
107 Bán buôn sắt, thép 46622
108 Bán buôn kim loại khác 46623
109 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
110 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
111 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
112 Bán buôn xi măng 46632
113 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
114 Bán buôn kính xây dựng 46634
115 Bán buôn sơn, vécni 46635
116 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
117 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
118 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
119 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
120 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
121 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
122 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
123 Bán buôn cao su 46694
124 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
125 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
126 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
127 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
128 Bán buôn tổng hợp 46900
129 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
130 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
131 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
132 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
133 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
134 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
135 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
136 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
137 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
138 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
139 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
140 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
141 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
142 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
143 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
144 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
145 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
146 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
147 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
148 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
149 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
150 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
151 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
152 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
153 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
154 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
155 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
156 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
157 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
158 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
159 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
160 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
161 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
162 Vận tải đường ống 49400
163 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
164 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
165 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
166 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
167 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
168 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
169 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
170 Bưu chính 53100
171 Chuyển phát 53200
172 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
173 Hoạt động kiến trúc 71101
174 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
175 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
176 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
177 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
178 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
179 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
180 Quảng cáo 73100
181 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
182 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
183 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
184 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
185 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
186 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
187 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
188 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
189 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
190 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
191 Cung ứng lao động tạm thời 78200