Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xnk Vật Tư Và Thiết Bị Y Tế Tâm Đức

Tam Duc Medical Equipment And Materials Xnk Company Limited

Công Ty TNHH Xnk Vật Tư Và Thiết Bị Y Tế Tâm Đức - Tam Duc Medical Equipment And Materials Xnk Company Limited có địa chỉ tại Cụm 8, Thị Trấn Phúc Thọ, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107999169 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107999169

Ngày cấp 23-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xnk Vật Tư Và Thiết Bị Y Tế Tâm Đức

Tên giao dịch

Tam Duc Medical Equipment And Materials Xnk Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 8, Thị Trấn Phúc Thọ, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107999169 / 23-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lan Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107999169, Tam Duc Medical Equipment And Materials Xnk Company Limited, Hà Nội, Huyện Phúc Thọ, Thị Trấn Phúc Thọ, Nguyễn Thị Lan Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây gia vị 01281
8 Trồng cây dược liệu 01282
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chăn nuôi gia cầm 0146
16 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
17 Chăn nuôi gà 01462
18 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
19 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
20 Chăn nuôi khác 01490
21 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
22 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
23 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
24 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
25 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
26 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
27 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
28 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
29 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
30 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
31 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
32 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
33 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
34 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
35 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
36 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
37 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
38 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
39 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
40 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
41 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
42 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
43 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
44 Xay xát 10611
45 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
46 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
47 Sản xuất đường 10720
48 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
49 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
50 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
51 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
52 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
53 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
54 Sản xuất rượu vang 11020
55 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
56 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
57 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
58 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
59 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
60 Sản xuất thuốc lá 12001
61 Sản xuất thuốc hút khác 12009
62 Sản xuất sợi 13110
63 Sản xuất vải dệt thoi 13120
64 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
65 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
66 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
67 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
68 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
69 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
70 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
71 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
72 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
73 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
74 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
75 Sản xuất giày dép 15200
76 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
77 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
78 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
79 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
80 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
81 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
82 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
83 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
84 In ấn 18110
85 Dịch vụ liên quan đến in 18120
86 Sao chép bản ghi các loại 18200
87 Sản xuất than cốc 19100
88 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
89 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
90 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
91 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
92 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
93 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
94 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
95 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
96 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
97 Sản xuất mực in 20222
98 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
99 Sản xuất mỹ phẩm 20231
100 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
101 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
102 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
103 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
104 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
105 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
106 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
107 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
108 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
109 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
110 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
111 Sản xuất xi măng 23941
112 Sản xuất vôi 23942
113 Sản xuất thạch cao 23943
114 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
115 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
116 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
117 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
118 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
119 Đúc sắt thép 24310
120 Đúc kim loại màu 24320
121 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
122 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
123 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
124 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
125 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
126 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
127 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
128 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
129 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
130 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
131 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
132 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
133 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
134 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
135 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
136 Sản xuất đồng hồ 26520
137 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
138 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
139 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
140 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
141 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
142 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
143 Sản xuất pin và ắc quy 27200
144 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
145 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
146 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
147 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
148 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
149 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
150 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
151 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
152 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
153 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
154 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
155 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
156 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
157 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
158 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
159 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
160 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
161 Sản xuất máy luyện kim 28230
162 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
163 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
164 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
165 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
166 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
167 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
168 Sản xuất xe có động cơ 29100
169 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
170 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
171 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
172 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
173 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
174 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
175 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
176 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
177 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
178 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
179 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
180 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
181 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
182 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
183 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
184 Sản xuất nhạc cụ 32200
185 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
186 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
187 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
188 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
189 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
190 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
191 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
192 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
193 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
194 Sửa chữa thiết bị điện 33140
195 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
196 Sửa chữa thiết bị khác 33190
197 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
198 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
199 Sản xuất điện 35101
200 Truyền tải và phân phối điện 35102
201 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
202 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
203 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
204 Sản xuất nước đá 35302
205 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
206 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
207 Thoát nước 37001
208 Xử lý nước thải 37002
209 Thu gom rác thải không độc hại 38110
210 Thu gom rác thải độc hại 3812
211 Thu gom rác thải y tế 38121
212 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
213 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
214 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
215 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
216 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
217 Tái chế phế liệu 3830
218 Tái chế phế liệu kim loại 38301
219 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
220 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
221 Xây dựng nhà các loại 41000
222 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
223 Xây dựng công trình đường sắt 42101
224 Xây dựng công trình đường bộ 42102
225 Xây dựng công trình công ích 42200
226 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
227 Phá dỡ 43110
228 Chuẩn bị mặt bằng 43120
229 Lắp đặt hệ thống điện 43210
230 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
231 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
232 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
233 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
234 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
235 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
236 Bán mô tô, xe máy 4541
237 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
238 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
239 Đại lý mô tô, xe máy 45413
240 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
241 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
242 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
243 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
244 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
245 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
246 Đại lý 46101
247 Môi giới 46102
248 Đấu giá 46103
249 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
250 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
251 Bán buôn hoa và cây 46202
252 Bán buôn động vật sống 46203
253 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
254 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
255 Bán buôn gạo 46310
256 Bán buôn thực phẩm 4632
257 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
258 Bán buôn thủy sản 46322
259 Bán buôn rau, quả 46323
260 Bán buôn cà phê 46324
261 Bán buôn chè 46325
262 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
263 Bán buôn thực phẩm khác 46329
264 Bán buôn đồ uống 4633
265 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
266 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
267 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
268 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
269 Bán buôn vải 46411
270 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
271 Bán buôn hàng may mặc 46413
272 Bán buôn giày dép 46414
273 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
274 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
275 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
276 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
277 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
278 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
279 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
280 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
281 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
282 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
283 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
284 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
285 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
286 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
287 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
288 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
289 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
290 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
291 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
292 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
293 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
294 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
295 Bán buôn dầu thô 46612
296 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
297 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
298 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
299 Bán buôn quặng kim loại 46621
300 Bán buôn sắt, thép 46622
301 Bán buôn kim loại khác 46623
302 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
303 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
304 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
305 Bán buôn xi măng 46632
306 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
307 Bán buôn kính xây dựng 46634
308 Bán buôn sơn, vécni 46635
309 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
310 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
311 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
312 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
313 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
314 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
315 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
316 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
317 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
318 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
319 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
320 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
321 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
322 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
323 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
324 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
325 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
326 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
327 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
328 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
329 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
330 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
331 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
332 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
333 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
334 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
335 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
336 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
337 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
338 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
339 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
340 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
341 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
342 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
343 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
344 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
345 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
346 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
347 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
348 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
349 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
350 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
351 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
352 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
353 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
354 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
355 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
356 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
357 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
358 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
359 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
360 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
361 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
362 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
363 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
364 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
365 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
366 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
367 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
368 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
369 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
370 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
371 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
372 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
373 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
374 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
375 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
376 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
377 Vận tải đường ống 49400
378 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
379 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
380 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
381 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
382 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
383 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
384 Vận tải hành khách hàng không 51100
385 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
386 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
387 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
388 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
389 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
390 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
391 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
392 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
393 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
394 Khách sạn 55101
395 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
396 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
397 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
398 Cơ sở lưu trú khác 5590
399 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
400 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
401 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
402 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
403 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
404 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
405 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
406 Dịch vụ ăn uống khác 56290
407 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
408 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
409 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
410 Xuất bản sách 58110
411 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
412 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
413 Hoạt động xuất bản khác 58190
414 Xuất bản phần mềm 58200
415 Cho thuê xe có động cơ 7710
416 Cho thuê ôtô 77101
417 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
418 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
419 Cho thuê băng, đĩa video 77220
420 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
421 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
422 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
423 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
424 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
425 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
426 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
427 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
428 Cung ứng lao động tạm thời 78200