Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quà Tặng Bpro

Bpro Gift Company Limited

Công Ty TNHH Quà Tặng Bpro - Bpro Gift Company Limited có địa chỉ tại Số 10 Ngõ 145/37/30 Đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108000291 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108000291

Ngày cấp 27-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quà Tặng Bpro

Tên giao dịch

Bpro Gift Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10 Ngõ 145/37/30 Đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108000291 / 27-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108000291, Bpro Gift Company Limited, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Cổ Nhuế 2, Nguyễn Đình Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
14 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
15 Bảo quản gỗ 16102
16 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
17 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
18 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
19 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
21 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
22 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
23 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
24 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
25 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
26 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
27 In ấn 18110
28 Dịch vụ liên quan đến in 18120
29 Sao chép bản ghi các loại 18200
30 Sản xuất than cốc 19100
31 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
32 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
33 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
34 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
35 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
36 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
37 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
38 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
39 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
40 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
41 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
42 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
43 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
44 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
45 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
46 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
47 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
48 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
49 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
50 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
51 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
52 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
53 Sản xuất đồng hồ 26520
54 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
55 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
56 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
57 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
58 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
59 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
60 Sản xuất xe có động cơ 29100
61 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
62 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
63 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
64 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
65 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
66 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
67 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
68 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
69 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
70 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
71 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
72 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
73 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
74 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
75 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
76 Sản xuất nhạc cụ 32200
77 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
78 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
79 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
80 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
81 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
82 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
83 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
84 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
85 Đại lý xe có động cơ khác 45139
86 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
87 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
88 Đại lý 46101
89 Môi giới 46102
90 Đấu giá 46103
91 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
92 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
93 Bán buôn hoa và cây 46202
94 Bán buôn động vật sống 46203
95 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
96 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
97 Bán buôn gạo 46310
98 Bán buôn thực phẩm 4632
99 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
100 Bán buôn thủy sản 46322
101 Bán buôn rau, quả 46323
102 Bán buôn cà phê 46324
103 Bán buôn chè 46325
104 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
105 Bán buôn thực phẩm khác 46329
106 Bán buôn đồ uống 4633
107 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
108 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
109 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
110 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
111 Bán buôn vải 46411
112 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
113 Bán buôn hàng may mặc 46413
114 Bán buôn giày dép 46414
115 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
116 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
117 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
118 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
119 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
120 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
121 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
122 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
123 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
124 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
125 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
126 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
128 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
129 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
130 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
131 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
132 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
133 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
134 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
135 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
136 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
137 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
138 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
139 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
140 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
141 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
142 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
143 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
144 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
145 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
146 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
147 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
148 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
149 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
150 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
151 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
152 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
153 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
154 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
155 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
156 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
157 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
158 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
159 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
160 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
161 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
162 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
163 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
164 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
165 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
166 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
167 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
168 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
169 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
170 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
171 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
172 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
173 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
174 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
175 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
176 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
177 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
178 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
179 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
180 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
181 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
182 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
183 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
184 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
185 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
186 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
187 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
188 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
189 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
190 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
191 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
192 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
193 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
194 Vận tải hành khách đường sắt 49110
195 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
196 Vận tải bằng xe buýt 49200