Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Zulinh

Zulinh Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Zulinh - Zulinh Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 32, ngõ 90 phố Yên Lạc, đường Kim Ngưu, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108001175 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108001175

Ngày cấp 27-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Zulinh

Tên giao dịch

Zulinh Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 32, ngõ 90 phố Yên Lạc, đường Kim Ngưu, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108001175 / 27-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Ngọc Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108001175, Zulinh Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Tuy, Hoàng Ngọc Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
14 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
15 Xay xát 10611
16 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
17 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
18 Sản xuất đường 10720
19 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
20 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
21 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
22 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
23 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
24 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
25 Sản xuất rượu vang 11020
26 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
27 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
28 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
29 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
30 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
31 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
32 Bảo quản gỗ 16102
33 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
34 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
38 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
39 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
40 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
41 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
42 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
43 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
44 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
45 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
46 Sản xuất mực in 20222
47 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
48 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
49 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
50 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
51 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
52 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
53 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
54 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
55 Sản xuất xi măng 23941
56 Sản xuất vôi 23942
57 Sản xuất thạch cao 23943
58 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
59 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
60 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
61 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
62 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
63 Đúc sắt thép 24310
64 Đúc kim loại màu 24320
65 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
66 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
67 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
68 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
69 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
70 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
71 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
72 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
73 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
74 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
75 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
76 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
77 Sản xuất nhạc cụ 32200
78 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
79 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
80 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
81 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
82 Sản xuất nước đá 35302
83 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
84 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
85 Xây dựng công trình đường sắt 42101
86 Xây dựng công trình đường bộ 42102
87 Xây dựng công trình công ích 42200
88 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
89 Phá dỡ 43110
90 Chuẩn bị mặt bằng 43120
91 Lắp đặt hệ thống điện 43210
92 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
93 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
94 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
95 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
96 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
97 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
98 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
99 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
100 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
101 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
102 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
103 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
104 Đại lý xe có động cơ khác 45139
105 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
106 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
107 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
108 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
109 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
110 Bán mô tô, xe máy 4541
111 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
112 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
113 Đại lý mô tô, xe máy 45413
114 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
115 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
116 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
117 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
118 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
119 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
120 Đại lý 46101
121 Môi giới 46102
122 Đấu giá 46103
123 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
124 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
125 Bán buôn hoa và cây 46202
126 Bán buôn động vật sống 46203
127 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
128 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
129 Bán buôn gạo 46310
130 Bán buôn thực phẩm 4632
131 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
132 Bán buôn thủy sản 46322
133 Bán buôn rau, quả 46323
134 Bán buôn cà phê 46324
135 Bán buôn chè 46325
136 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
137 Bán buôn thực phẩm khác 46329
138 Bán buôn đồ uống 4633
139 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
140 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
141 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
142 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
143 Bán buôn vải 46411
144 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
145 Bán buôn hàng may mặc 46413
146 Bán buôn giày dép 46414
147 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
148 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
149 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
150 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
151 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
152 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
153 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
154 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
155 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
156 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
157 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
158 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
162 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
165 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
167 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
168 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
169 Bán buôn dầu thô 46612
170 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
171 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
172 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
173 Bán buôn quặng kim loại 46621
174 Bán buôn sắt, thép 46622
175 Bán buôn kim loại khác 46623
176 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
177 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
178 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
179 Bán buôn xi măng 46632
180 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
181 Bán buôn kính xây dựng 46634
182 Bán buôn sơn, vécni 46635
183 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
184 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
185 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
186 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
187 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
188 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
189 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
190 Bán buôn cao su 46694
191 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
192 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
193 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
194 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
195 Bán buôn tổng hợp 46900
196 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
197 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
198 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
200 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
201 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
202 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
203 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
204 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
205 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
206 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
207 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
208 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
209 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
210 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
211 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
212 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
213 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
214 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
215 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
216 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
217 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
218 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
219 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
220 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
221 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
222 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
223 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
224 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
225 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
226 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
227 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
228 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
229 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
230 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
231 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
232 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
233 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
234 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
235 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
236 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
237 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
238 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
239 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
240 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
241 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
242 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
243 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
244 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
245 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
246 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
247 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
248 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
249 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
250 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
251 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
252 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
253 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
254 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
255 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
256 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
257 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
258 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
259 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
260 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
261 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
262 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
263 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
264 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
265 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
266 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
267 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
268 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
269 Vận tải đường ống 49400
270 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
271 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
272 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
273 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
274 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
275 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
276 Vận tải hành khách hàng không 51100
277 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
278 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
279 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
280 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
281 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
282 Bốc xếp hàng hóa 5224
283 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
284 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
285 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
286 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
287 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
288 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
289 Khách sạn 55101
290 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
291 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
292 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
293 Cơ sở lưu trú khác 5590
294 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
295 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
296 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
297 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
298 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
299 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
300 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
301 Dịch vụ ăn uống khác 56290
302 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
303 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
304 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
305 Xuất bản sách 58110
306 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
307 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
308 Hoạt động xuất bản khác 58190
309 Xuất bản phần mềm 58200
310 Cho thuê xe có động cơ 7710
311 Cho thuê ôtô 77101
312 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
313 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
314 Cho thuê băng, đĩa video 77220
315 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
316 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
317 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
318 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
319 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
320 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
321 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
322 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
323 Cung ứng lao động tạm thời 78200
324 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
325 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
326 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
327 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
328 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
329 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
330 Dịch vụ đóng gói 82920
331 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
332 Giáo dục nghề nghiệp 8532
333 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
334 Dạy nghề 85322
335 Đào tạo cao đẳng 85410
336 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
337 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
338 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
339 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
340 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600