Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Công Nghệ Cao Eucare Việt Nam

Eucare Viet Nam High Technology Pharmaceuticals Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Công Nghệ Cao Eucare Việt Nam - Eucare Viet Nam High Technology Pharmaceuticals Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 03, Ngõ 02, Đường Bà Triệu, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108002299 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108002299

Ngày cấp 29-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Công Nghệ Cao Eucare Việt Nam

Tên giao dịch

Eucare Viet Nam High Technology Pharmaceuticals Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 03, Ngõ 02, Đường Bà Triệu, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108002299 / 29-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/29/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Quang Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108002299, Eucare Viet Nam High Technology Pharmaceuticals Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Nguyễn Trãi, Trần Quang Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
7 Sản xuất thuốc các loại 21001
8 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
9 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
10 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
16 Sản xuất nhạc cụ 32200
17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
19 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
20 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
21 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
22 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
23 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
24 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
25 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
26 Sửa chữa thiết bị điện 33140
27 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
28 Sửa chữa thiết bị khác 33190
29 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
30 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
31 Đại lý 46101
32 Môi giới 46102
33 Đấu giá 46103
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
36 Bán buôn thủy sản 46322
37 Bán buôn rau, quả 46323
38 Bán buôn cà phê 46324
39 Bán buôn chè 46325
40 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
41 Bán buôn thực phẩm khác 46329
42 Bán buôn đồ uống 4633
43 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
44 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
45 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
47 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
48 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
49 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
50 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
51 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
52 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
53 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
54 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
56 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
57 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
61 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
64 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
66 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
67 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
68 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
69 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
70 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
71 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
72 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
73 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
74 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
75 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
76 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
77 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
78 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
79 Hoạt động của các bệnh viện 86101
80 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
81 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
82 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
83 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
84 Hoạt động y tế dự phòng 86910
85 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
86 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
87 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
88 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
89 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109