Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Fabs Holdings

Fabs Holdings Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Fabs Holdings - Fabs Holdings Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 42, Lô LK6B, Làng Việt Kiều Châu Âu, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108002669 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108002669

Ngày cấp 28-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Fabs Holdings

Tên giao dịch

Fabs Holdings Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 42, Lô LK6B, Làng Việt Kiều Châu Âu, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108002669 / 28-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thúy Cần

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108002669, Fabs Holdings Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Mộ Lao, Phạm Thị Thúy Cần

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
2 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
3 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình đường sắt 42101
6 Xây dựng công trình đường bộ 42102
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
14 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
19 Đại lý 46101
20 Môi giới 46102
21 Đấu giá 46103
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
24 Bán buôn hoa và cây 46202
25 Bán buôn động vật sống 46203
26 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
28 Bán buôn gạo 46310
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
31 Bán buôn thủy sản 46322
32 Bán buôn rau, quả 46323
33 Bán buôn cà phê 46324
34 Bán buôn chè 46325
35 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
36 Bán buôn thực phẩm khác 46329
37 Bán buôn đồ uống 4633
38 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
39 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
40 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
42 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
43 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
44 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
45 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
46 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
47 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
48 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
49 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
51 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
52 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
56 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
59 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
61 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
62 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
63 Bán buôn dầu thô 46612
64 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
65 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
66 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
67 Bán buôn quặng kim loại 46621
68 Bán buôn sắt, thép 46622
69 Bán buôn kim loại khác 46623
70 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
72 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
73 Bán buôn xi măng 46632
74 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
75 Bán buôn kính xây dựng 46634
76 Bán buôn sơn, vécni 46635
77 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
78 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
80 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
81 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
82 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
83 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
84 Bán buôn cao su 46694
85 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
86 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
87 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
88 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
89 Bán buôn tổng hợp 46900
90 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
91 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
92 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
93 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
94 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
95 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
96 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
97 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
98 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
99 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
100 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
101 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
102 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
103 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
104 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
105 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
106 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
107 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
108 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
109 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
110 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
111 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
112 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
113 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
114 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
115 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
116 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
117 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
118 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
119 Bưu chính 53100
120 Chuyển phát 53200
121 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
122 Khách sạn 55101
123 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
124 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
125 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
126 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
127 Hoạt động kiến trúc 71101
128 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
129 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
130 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
131 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
132 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
133 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
134 Quảng cáo 73100
135 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
136 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
137 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
138 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
139 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
140 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
141 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
142 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
143 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
144 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
145 Cung ứng lao động tạm thời 78200