Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hnpg

Hnpg Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Hnpg - Hnpg Joint Stock Company có địa chỉ tại Khu Đìa Thông, Xã Ngọc Hòa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108002718 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108002718

Ngày cấp 27-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hnpg

Tên giao dịch

Hnpg Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Đìa Thông, Xã Ngọc Hòa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108002718 / 27-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Phú Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108002718, Hnpg Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Ngọc Hòa, Đỗ Phú Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
7 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
8 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
9 Xay xát 10611
10 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
11 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
12 Sản xuất đường 10720
13 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
14 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
15 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
16 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
17 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
18 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
19 Sản xuất rượu vang 11020
20 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
21 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
22 Sản xuất mỹ phẩm 20231
23 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
24 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
25 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
28 Bán buôn thủy sản 46322
29 Bán buôn rau, quả 46323
30 Bán buôn cà phê 46324
31 Bán buôn chè 46325
32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
33 Bán buôn thực phẩm khác 46329
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
36 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
37 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
38 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
39 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
40 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
41 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
42 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
45 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
47 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
48 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
49 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
50 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
51 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
52 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
53 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
54 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
55 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
56 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
57 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
58 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
59 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
60 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
61 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
62 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
63 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
64 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
65 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
66 Vận tải hành khách đường sắt 49110
67 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
68 Vận tải bằng xe buýt 49200