Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Tht Việt Nam

Viet Nam Tht Trading And Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Tht Việt Nam - Viet Nam Tht Trading And Investment Company Limited có địa chỉ tại Tầng 5, tòa nhà 71, đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108004384 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108004384

Ngày cấp 28-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Tht Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Tht Trading And Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 5, tòa nhà 71, đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108004384 / 28-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Thị Sáu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108004384, Viet Nam Tht Trading And Investment Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Ngô Thị Sáu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Đại lý 46101
15 Môi giới 46102
16 Đấu giá 46103
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
19 Bán buôn hoa và cây 46202
20 Bán buôn động vật sống 46203
21 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
26 Bán buôn thủy sản 46322
27 Bán buôn rau, quả 46323
28 Bán buôn cà phê 46324
29 Bán buôn chè 46325
30 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
31 Bán buôn thực phẩm khác 46329
32 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
33 Bán buôn vải 46411
34 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
35 Bán buôn hàng may mặc 46413
36 Bán buôn giày dép 46414
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
39 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
40 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
41 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
42 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
43 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
44 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
45 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
52 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
55 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
58 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
59 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
60 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
61 Bán buôn cao su 46694
62 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
63 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
64 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
65 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
66 Bán buôn tổng hợp 46900
67 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
70 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
71 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
72 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
74 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
75 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
76 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
77 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
78 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
79 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
80 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
81 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
82 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
83 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
84 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
85 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
86 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
87 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
88 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
89 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
90 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
91 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
92 Cho thuê xe có động cơ 7710
93 Cho thuê ôtô 77101
94 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
95 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
96 Cho thuê băng, đĩa video 77220
97 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
98 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
99 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
100 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
101 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
102 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
103 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
104 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
105 Cung ứng lao động tạm thời 78200