Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Rồng Đỏ

Rong Do Service And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Rồng Đỏ - Rong Do Service And Trading Company Limited có địa chỉ tại số nhà 1b, ngõ 189/81/33 đường Hoàng Hoa Thám, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108005099 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108005099

Ngày cấp 28-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Rồng Đỏ

Tên giao dịch

Rong Do Service And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

số nhà 1b, ngõ 189/81/33 đường Hoàng Hoa Thám, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108005099 / 28-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108005099, Rong Do Service And Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Hà, Lê Ngọc Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Bán mô tô, xe máy 4541
14 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
15 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
16 Đại lý mô tô, xe máy 45413
17 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
19 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
20 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
21 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Đại lý 46101
24 Môi giới 46102
25 Đấu giá 46103
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn vải 46411
28 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
29 Bán buôn hàng may mặc 46413
30 Bán buôn giày dép 46414
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
33 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
34 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
35 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
36 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
37 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
38 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
39 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
42 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
46 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
49 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
51 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
52 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
53 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
54 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
55 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
56 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
57 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
58 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
59 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
62 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
63 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
64 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
66 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
67 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
68 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
69 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
70 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
71 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
72 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
73 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
74 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
75 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
76 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
77 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
78 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
79 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
80 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
81 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
82 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
83 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
84 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
85 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
86 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
87 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
88 Vận tải đường ống 49400
89 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
90 Vận tải hành khách ven biển 50111
91 Vận tải hành khách viễn dương 50112
92 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
93 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
94 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
95 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
96 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
97 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
98 Vận tải hành khách hàng không 51100
99 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
100 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
103 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
104 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
105 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
106 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
107 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
108 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
109 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
110 Bốc xếp hàng hóa 5224
111 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
112 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
113 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
114 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
115 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
116 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
117 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
118 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
119 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
120 Bưu chính 53100
121 Chuyển phát 53200