Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Hà Châu

Ha Chau Food Company Limited

Công Ty TNHH Thực Phẩm Hà Châu - Ha Chau Food Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 2, ngõ 138, phố Hạ Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108007152 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108007152

Ngày cấp 29-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Hà Châu

Tên giao dịch

Ha Chau Food Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 2, ngõ 138, phố Hạ Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108007152 / 29-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/29/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108007152, Ha Chau Food Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Hạ Đình, Nguyễn Thế Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
12 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
13 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
14 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
15 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
18 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
19 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
20 Sản xuất mỹ phẩm 20231
21 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
22 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
23 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
24 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
25 Sản xuất thuốc các loại 21001
26 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
27 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
28 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
29 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
30 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
31 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
32 Sản xuất xe có động cơ 29100
33 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
34 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
35 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
36 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
37 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
38 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
39 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
40 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
41 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
42 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
43 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
44 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
45 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
46 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
47 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
48 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
49 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
50 Sửa chữa thiết bị điện 33140
51 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
52 Sửa chữa thiết bị khác 33190
53 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
54 Bán buôn thực phẩm 4632
55 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
56 Bán buôn thủy sản 46322
57 Bán buôn rau, quả 46323
58 Bán buôn cà phê 46324
59 Bán buôn chè 46325
60 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
61 Bán buôn thực phẩm khác 46329
62 Bán buôn đồ uống 4633
63 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
64 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
65 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
67 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
68 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
69 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
70 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
71 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
72 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
73 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
74 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
76 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
77 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
81 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
84 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
86 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
87 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
88 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
89 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
90 Bán buôn cao su 46694
91 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
92 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
93 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
94 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
95 Bán buôn tổng hợp 46900
96 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
97 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
98 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
99 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
100 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
101 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
102 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
103 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
104 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
105 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
106 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
107 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
108 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
109 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
110 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
111 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
112 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
113 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
114 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
115 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
116 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
117 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
118 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
119 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
120 Vận tải hành khách đường sắt 49110
121 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
122 Vận tải bằng xe buýt 49200
123 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
124 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
125 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
126 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
127 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
128 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
129 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
130 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
131 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
132 Vận tải đường ống 49400
133 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
134 Hoạt động kiến trúc 71101
135 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
136 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
137 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
138 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
139 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
140 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
141 Quảng cáo 73100
142 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
143 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
144 Hoạt động nhiếp ảnh 74200