Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vũ Trụ Việt Nam

Vietnam Space Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vũ Trụ Việt Nam - Vietnam Space Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 126/68, ngõ 20, phố Phan Kế Bính, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108007314 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108007314

Ngày cấp 02-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vũ Trụ Việt Nam

Tên giao dịch

Vietnam Space Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 126/68, ngõ 20, phố Phan Kế Bính, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108007314 / 02-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/2/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108007314, Vietnam Space Technology Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Cống Vị, Hoàng Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động viễn thông khác 6190
2 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
3 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
4 Lập trình máy vi tính 62010
5 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
6 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
7 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
8 Cổng thông tin 63120
9 Hoạt động thông tấn 63210
10 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
11 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
12 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
13 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
14 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
15 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
16 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
17 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
18 Bảo hiểm nhân thọ 65110
19 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
20 Hoạt động kiến trúc 71101
21 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
22 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
23 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
24 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
25 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
26 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
27 Quảng cáo 73100
28 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
29 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
30 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
31 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
32 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
33 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
34 Hoạt động thú y 75000