Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Thái Hoàng Minh

Thai Hoang Minh Trade And Investment Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Thái Hoàng Minh - Thai Hoang Minh Trade And Investment Company Limited có địa chỉ tại Xóm 11, Thôn Phú Mỹ, Xã Tự Lập, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108007709 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108007709

Ngày cấp 02-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Thái Hoàng Minh

Tên giao dịch

Thai Hoang Minh Trade And Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 11, Thôn Phú Mỹ, Xã Tự Lập, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108007709 / 02-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/2/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108007709, Thai Hoang Minh Trade And Investment Company Limited, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Xã Tự Lập, Nguyễn Văn Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
24 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
25 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
26 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
27 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
28 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
29 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
30 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
31 Khai thác và thu gom than cứng 05100
32 Khai thác và thu gom than non 05200
33 Khai thác dầu thô 06100
34 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
35 Khai thác quặng sắt 07100
36 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
37 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
38 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
39 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
40 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
41 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
42 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
43 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
44 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
45 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
46 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
47 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
48 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
49 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
50 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
51 Bảo quản gỗ 16102
52 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
53 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
54 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
55 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
56 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
57 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
58 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
59 Tái chế phế liệu 3830
60 Tái chế phế liệu kim loại 38301
61 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
62 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
63 Xây dựng nhà các loại 41000
64 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
65 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
66 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
67 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
68 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
69 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
70 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
71 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
72 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
73 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
74 Bán mô tô, xe máy 4541
75 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
76 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
77 Đại lý mô tô, xe máy 45413
78 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
79 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
80 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
81 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
82 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
83 Bán buôn thực phẩm 4632
84 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
85 Bán buôn thủy sản 46322
86 Bán buôn rau, quả 46323
87 Bán buôn cà phê 46324
88 Bán buôn chè 46325
89 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
90 Bán buôn thực phẩm khác 46329
91 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
92 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
93 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
94 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
95 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
96 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
97 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
98 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
99 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
100 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
101 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
102 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
103 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
104 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
105 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
106 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
107 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
108 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
109 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
110 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
111 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
112 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
113 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
114 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
115 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
116 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
117 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
118 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
119 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
120 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
121 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
122 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
123 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
124 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
125 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
126 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
127 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
128 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
129 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
130 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
131 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
132 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
133 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
134 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
135 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
136 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
137 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
138 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
139 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
140 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
141 Vận tải đường ống 49400
142 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
143 Khách sạn 55101
144 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
145 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
146 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
147 Cơ sở lưu trú khác 5590
148 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
149 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
150 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
151 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
152 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
153 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
154 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
155 Dịch vụ ăn uống khác 56290
156 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
157 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
158 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
159 Xuất bản sách 58110
160 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
161 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
162 Hoạt động xuất bản khác 58190
163 Xuất bản phần mềm 58200
164 Cho thuê xe có động cơ 7710
165 Cho thuê ôtô 77101
166 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
167 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
168 Cho thuê băng, đĩa video 77220
169 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290