Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Luật Hùng Bách

Luat Hung Bach Company Limited

Công Ty TNHH Luật Hùng Bách - Luat Hung Bach Company Limited có địa chỉ tại 36/126, Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108007949 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108007949

Ngày cấp 03-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Luật Hùng Bách

Tên giao dịch

Luat Hung Bach Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

36/126, Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108007949 / 03-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Luật

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108007949, Luat Hung Bach Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Ô Chợ Dừa, Nguyễn Văn Luật

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
18 Xay xát 10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất rượu vang 11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
30 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
31 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
32 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
33 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
34 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
35 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
36 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
37 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
38 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
39 Đại lý xe có động cơ khác 45139
40 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
41 Bán mô tô, xe máy 4541
42 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
43 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
44 Đại lý mô tô, xe máy 45413
45 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
46 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
47 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
48 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
49 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
50 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
51 Đại lý 46101
52 Môi giới 46102
53 Đấu giá 46103
54 Bán buôn đồ uống 4633
55 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
56 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
57 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
58 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
59 Bán buôn vải 46411
60 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
61 Bán buôn hàng may mặc 46413
62 Bán buôn giày dép 46414
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
64 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
65 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
66 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
67 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
68 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
69 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
70 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
71 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
73 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
74 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
78 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
81 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
83 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
84 Bán buôn quặng kim loại 46621
85 Bán buôn sắt, thép 46622
86 Bán buôn kim loại khác 46623
87 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
89 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
90 Bán buôn xi măng 46632
91 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
92 Bán buôn kính xây dựng 46634
93 Bán buôn sơn, vécni 46635
94 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
95 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
97 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
98 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
99 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
100 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
101 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
102 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
103 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
104 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
105 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
106 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
107 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
108 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
109 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
110 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
111 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
112 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
113 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
114 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
115 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
116 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
117 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
118 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
119 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
120 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
121 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
122 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
123 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
124 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
125 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
126 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
127 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
128 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
129 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
130 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
131 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
132 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
133 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
134 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
135 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
136 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
137 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
138 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
139 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
140 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
141 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
142 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
143 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
144 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
145 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
146 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
147 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
148 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
149 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
150 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
151 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
152 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
153 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
154 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
155 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
156 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
157 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
158 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
159 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
160 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
161 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
162 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
163 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
164 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
165 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
166 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
167 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
168 Vận tải hành khách đường sắt 49110
169 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
170 Vận tải bằng xe buýt 49200
171 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
172 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
173 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
174 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
175 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
176 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
177 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
178 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
179 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
180 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
181 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
182 Vận tải đường ống 49400
183 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
184 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
185 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
186 Vận tải hành khách hàng không 51100
187 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
188 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
189 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
190 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
191 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
192 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
193 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
194 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
195 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
196 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
197 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
198 Bốc xếp hàng hóa 5224
199 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
200 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
201 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
202 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
203 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
204 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
205 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
206 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
207 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
208 Bưu chính 53100
209 Chuyển phát 53200
210 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
211 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
212 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
213 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
214 Dịch vụ ăn uống khác 56290
215 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
216 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
217 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
218 Xuất bản sách 58110
219 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
220 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
221 Hoạt động xuất bản khác 58190
222 Xuất bản phần mềm 58200
223 Hoạt động viễn thông khác 6190
224 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
225 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
226 Lập trình máy vi tính 62010
227 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
228 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
229 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
230 Cổng thông tin 63120
231 Hoạt động thông tấn 63210
232 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
233 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
234 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
235 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
236 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
237 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
238 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
239 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
240 Bảo hiểm nhân thọ 65110
241 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
242 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
243 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
244 Hoạt động thú y 75000
245 Cho thuê xe có động cơ 7710
246 Cho thuê ôtô 77101
247 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
248 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
249 Cho thuê băng, đĩa video 77220
250 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
251 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
252 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
253 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
254 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
255 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
256 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
257 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
258 Cung ứng lao động tạm thời 78200