Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Đại Quang

Dai Quang Technical Company Limited

Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Đại Quang - Dai Quang Technical Company Limited có địa chỉ tại Số 17 Ngõ 135 Phương Mai, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108009015 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108009015

Ngày cấp 04-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Đại Quang

Tên giao dịch

Dai Quang Technical Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 17 Ngõ 135 Phương Mai, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108009015 / 04-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/4/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108009015, Dai Quang Technical Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Phương Mai, Lê Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây lấy sợi 01160
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rau các loại 01181
8 Trồng đậu các loại 01182
9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
10 Trồng cây hàng năm khác 01190
11 Trồng cây ăn quả 0121
12 Trồng nho 01211
13 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
14 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
15 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
16 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
17 Trồng cây ăn quả khác 01219
18 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
19 Trồng cây điều 01230
20 Trồng cây hồ tiêu 01240
21 Trồng cây cao su 01250
22 Trồng cây cà phê 01260
23 Trồng cây chè 01270
24 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
25 Trồng cây gia vị 01281
26 Trồng cây dược liệu 01282
27 Trồng cây lâu năm khác 01290
28 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
29 Chăn nuôi trâu, bò 01410
30 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
31 Chăn nuôi dê, cừu 01440
32 Chăn nuôi lợn 01450
33 Chăn nuôi gia cầm 0146
34 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
35 Chăn nuôi gà 01462
36 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
37 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
38 Chăn nuôi khác 01490
39 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
40 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
41 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
42 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
43 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
44 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
46 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
50 Khai thác gỗ 02210
51 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
52 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
53 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
54 Khai thác thuỷ sản biển 03110
55 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
56 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
57 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
58 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
59 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
60 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
61 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
62 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
63 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
64 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
65 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
66 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
67 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
68 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
69 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
70 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
71 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
72 Xay xát 10611
73 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
74 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
75 Sản xuất đường 10720
76 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
77 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
78 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
79 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
80 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
81 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
82 Sản xuất rượu vang 11020
83 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
84 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
85 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
86 Bảo quản gỗ 16102
87 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
88 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
89 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
90 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
91 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
92 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
93 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
94 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
95 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
96 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
97 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
98 In ấn 18110
99 Dịch vụ liên quan đến in 18120
100 Sao chép bản ghi các loại 18200
101 Sản xuất than cốc 19100
102 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
103 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
104 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
105 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
106 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
107 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
108 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
109 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
110 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
111 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
112 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
113 Sản xuất xi măng 23941
114 Sản xuất vôi 23942
115 Sản xuất thạch cao 23943
116 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
117 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
118 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
119 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
120 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
121 Đúc sắt thép 24310
122 Đúc kim loại màu 24320
123 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
124 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
125 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
126 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
127 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
128 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
129 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
130 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
131 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
132 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
133 Sản xuất pin và ắc quy 27200
134 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
135 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
136 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
137 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
138 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
139 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
140 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
141 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
142 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
143 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
144 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
145 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
146 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
147 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
148 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
149 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
150 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
151 Sản xuất máy luyện kim 28230
152 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
153 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
154 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
155 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
156 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
157 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
158 Sản xuất xe có động cơ 29100
159 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
160 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
161 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
162 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
163 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
164 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
165 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
166 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
167 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
168 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
169 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
170 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
171 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
172 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
173 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
174 Sản xuất nhạc cụ 32200
175 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
176 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
177 Thu gom rác thải độc hại 3812
178 Thu gom rác thải y tế 38121
179 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
180 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
181 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
182 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
183 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
184 Tái chế phế liệu 3830
185 Tái chế phế liệu kim loại 38301
186 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
187 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
188 Xây dựng nhà các loại 41000
189 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
190 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
191 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
192 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
193 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
194 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
195 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
196 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
197 Bán mô tô, xe máy 4541
198 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
199 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
200 Đại lý mô tô, xe máy 45413
201 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
202 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
203 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
204 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
205 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
206 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
207 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
208 Bán buôn hoa và cây 46202
209 Bán buôn động vật sống 46203
210 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
211 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
212 Bán buôn gạo 46310
213 Bán buôn thực phẩm 4632
214 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
215 Bán buôn thủy sản 46322
216 Bán buôn rau, quả 46323
217 Bán buôn cà phê 46324
218 Bán buôn chè 46325
219 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
220 Bán buôn thực phẩm khác 46329
221 Bán buôn đồ uống 4633
222 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
223 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
224 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
225 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
226 Bán buôn vải 46411
227 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
228 Bán buôn hàng may mặc 46413
229 Bán buôn giày dép 46414
230 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
231 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
232 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
233 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
234 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
235 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
236 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
237 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
238 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
239 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
240 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
241 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
242 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
243 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
244 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
245 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
246 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
247 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
248 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
249 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
250 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
251 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
252 Bán buôn xi măng 46632
253 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
254 Bán buôn kính xây dựng 46634
255 Bán buôn sơn, vécni 46635
256 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
257 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
258 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
259 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
260 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
261 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
262 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
263 Bán buôn cao su 46694
264 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
265 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
266 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
267 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
268 Bán buôn tổng hợp 46900
269 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
270 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
271 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
272 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
273 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
274 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
275 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
276 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
277 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
278 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
279 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
280 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
281 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
282 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
283 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
284 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
285 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
286 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
287 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
288 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
289 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
290 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
291 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
292 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
293 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
294 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
295 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
296 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
297 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
298 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
299 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
300 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
301 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
302 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
303 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
304 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
305 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
306 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
307 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
308 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
309 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
310 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
311 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
312 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
313 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
314 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
315 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
316 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
317 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
318 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
319 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
320 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
321 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
322 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
323 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
324 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
325 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
326 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
327 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
328 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
329 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
330 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
331 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
332 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
333 Vận tải đường ống 49400
334 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
335 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
336 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
337 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
338 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
339 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
340 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
341 Bốc xếp hàng hóa 5224
342 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
343 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
344 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
345 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
346 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
347 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
348 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
349 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
350 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
351 Bưu chính 53100
352 Chuyển phát 53200
353 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
354 Khách sạn 55101
355 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
356 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
357 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
358 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
359 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
360 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
361 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
362 Dịch vụ ăn uống khác 56290
363 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
364 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
365 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
366 Xuất bản sách 58110
367 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
368 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
369 Hoạt động xuất bản khác 58190
370 Xuất bản phần mềm 58200
371 Cho thuê xe có động cơ 7710
372 Cho thuê ôtô 77101
373 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
374 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
375 Cho thuê băng, đĩa video 77220
376 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
377 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
378 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
379 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
380 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
381 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
382 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
383 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
384 Cung ứng lao động tạm thời 78200
385 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
386 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
387 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
388 Đại lý du lịch 79110
389 Điều hành tua du lịch 79120
390 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
391 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
392 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
393 Dịch vụ điều tra 80300
394 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
395 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
396 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
397 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
398 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110